(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trial
B2

trial

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên tòa sự thử nghiệm thử nghiệm dùng thử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiên tòa xét xử chính thức, trong đó bằng chứng được xem xét trước thẩm phán và thường là bồi thẩm đoàn, để quyết định tội hay vô tội trong một vụ án hình sự hoặc dân sự.

Definition (English Meaning)

A formal examination of evidence before a judge, and typically a jury, in order to decide guilt or innocence in a case of criminal or civil proceedings.

Ví dụ Thực tế với 'Trial'

  • "The defendant is on trial for murder."

    "Bị cáo đang bị xét xử vì tội giết người."

  • "The software company offered a 30-day free trial of their product."

    "Công ty phần mềm cung cấp bản dùng thử miễn phí 30 ngày cho sản phẩm của họ."

  • "The trial lasted for several weeks."

    "Phiên tòa kéo dài vài tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hearing(phiên điều trần)
experiment(thí nghiệm)
test(kiểm tra, thử nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Trial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh pháp luật, 'trial' đề cập đến quá trình tố tụng chính thức. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa là một cuộc thử nghiệm để kiểm tra chất lượng hoặc hiệu quả của cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'On trial' nghĩa là đang bị xét xử. 'At trial' nghĩa là trong quá trình xét xử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)