(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ douse
B2

douse

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

dội tưới làm ướt sũng dập tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Douse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tưới, dội nước lên cái gì đó; làm ướt hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

To pour a liquid over something; to wet something thoroughly.

Ví dụ Thực tế với 'Douse'

  • "He doused the fire with a bucket of water."

    "Anh ấy đã dội một xô nước vào đám cháy."

  • "The rain doused our picnic."

    "Cơn mưa đã làm ướt hết đồ ăn picnic của chúng tôi."

  • "She doused herself in perfume."

    "Cô ấy xịt đẫm nước hoa lên người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Douse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Không phổ biến (hiếm khi dùng)
  • Verb: douse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignite(bắt lửa)
light(thắp sáng)

Từ liên quan (Related Words)

sprinkle(rưới, rắc)
immerse(nhấn chìm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Môi trường Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Douse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'douse' thường được dùng để chỉ hành động dội một lượng lớn chất lỏng lên một vật gì đó một cách nhanh chóng và thường bất ngờ. Nó có thể mang nghĩa làm ướt hoàn toàn, hoặc dập tắt (ví dụ, dập lửa). So với 'wet' (làm ướt), 'douse' mạnh hơn về cường độ và thường ám chỉ một hành động có chủ đích. So với 'soak' (ngâm), 'douse' nhấn mạnh hành động dội/tưới hơn là để vật đó ngấm chất lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Douse with: Dội cái gì với chất gì (ví dụ: douse with water). Douse in: Ngâm trong chất gì (ví dụ: douse in gasoline).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Douse'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To douse the fire, he used a bucket of water.
Để dập tắt đám cháy, anh ấy đã dùng một xô nước.
Phủ định
He chose not to douse the candle before leaving.
Anh ấy chọn không dập tắt nến trước khi rời đi.
Nghi vấn
Why did they decide to douse themselves with cold water?
Tại sao họ quyết định dội nước lạnh lên người?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He doused the campfire with water before leaving.
Anh ấy dội nước lên đống lửa trại trước khi rời đi.
Phủ định
She did not douse herself with perfume, preferring a more natural scent.
Cô ấy không xịt nước hoa lên người, thích một mùi hương tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Did they douse the protesters with pepper spray?
Họ đã dội hơi cay vào những người biểu tình phải không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it rains heavily, I will douse myself with a towel to avoid getting completely soaked.
Nếu trời mưa lớn, tôi sẽ dùng khăn thấm nước lên người để tránh bị ướt hoàn toàn.
Phủ định
If you don't wear a raincoat, you will get doused in the downpour.
Nếu bạn không mặc áo mưa, bạn sẽ bị ướt sũng trong cơn mưa lớn.
Nghi vấn
Will you douse the fire with water if it starts to spread?
Bạn sẽ dập lửa bằng nước nếu nó bắt đầu lan rộng chứ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fire is too strong, we douse it with water.
Nếu lửa quá lớn, chúng ta dập nó bằng nước.
Phủ định
If you douse the electrical equipment with water, it doesn't work.
Nếu bạn dội nước vào thiết bị điện, nó sẽ không hoạt động.
Nghi vấn
If the food is too spicy, do you douse it with sauce to make it milder?
Nếu thức ăn quá cay, bạn có dội thêm nước sốt để làm dịu nó không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be dousing the bonfire with water to make sure it's completely out.
Họ sẽ dội nước lên đống lửa trại để đảm bảo nó tắt hoàn toàn.
Phủ định
She won't be dousing herself in perfume before the meeting; it's a small, enclosed space.
Cô ấy sẽ không xịt đẫm nước hoa trước cuộc họp; đó là một không gian nhỏ, kín.
Nghi vấn
Will they be dousing the protesters with tear gas?
Họ có dội hơi cay vào những người biểu tình không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the firefighters arrive, the arsonist will have doused the entire building in gasoline.
Đến lúc lính cứu hỏa đến, kẻ phóng hỏa sẽ tưới xăng lên toàn bộ tòa nhà.
Phủ định
By the end of the game, the coach won't have doused the team in water, as they will have lost badly.
Đến cuối trận đấu, huấn luyện viên sẽ không dội nước lên đội, vì họ sẽ thua thảm.
Nghi vấn
Will they have doused the bonfire by the time we get back from the store?
Liệu họ đã dập tắt đống lửa trại trước khi chúng ta quay lại từ cửa hàng chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She doused him with a bucket of cold water after he fell asleep at the party.
Cô ấy dội một xô nước lạnh vào anh ta sau khi anh ta ngủ quên tại bữa tiệc.
Phủ định
They didn't douse the campfire before leaving, which was very dangerous.
Họ đã không dập tắt ngọn lửa trại trước khi rời đi, điều này rất nguy hiểm.
Nghi vấn
Did you douse the plants with fertilizer yesterday?
Hôm qua bạn đã tưới phân bón cho cây chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to douse himself with cologne before going out.
Anh ấy từng xịt đẫm nước hoa lên người trước khi ra ngoài.
Phủ định
She didn't use to douse the fire with water; she preferred using sand.
Cô ấy đã không từng dội nước vào lửa; cô ấy thích dùng cát hơn.
Nghi vấn
Did they use to douse the stage with water before the performance?
Họ đã từng dội nước lên sân khấu trước buổi biểu diễn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)