douse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Douse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tưới, dội nước lên cái gì đó; làm ướt hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
To pour a liquid over something; to wet something thoroughly.
Ví dụ Thực tế với 'Douse'
-
"He doused the fire with a bucket of water."
"Anh ấy đã dội một xô nước vào đám cháy."
-
"The rain doused our picnic."
"Cơn mưa đã làm ướt hết đồ ăn picnic của chúng tôi."
-
"She doused herself in perfume."
"Cô ấy xịt đẫm nước hoa lên người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Douse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không phổ biến (hiếm khi dùng)
- Verb: douse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Douse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'douse' thường được dùng để chỉ hành động dội một lượng lớn chất lỏng lên một vật gì đó một cách nhanh chóng và thường bất ngờ. Nó có thể mang nghĩa làm ướt hoàn toàn, hoặc dập tắt (ví dụ, dập lửa). So với 'wet' (làm ướt), 'douse' mạnh hơn về cường độ và thường ám chỉ một hành động có chủ đích. So với 'soak' (ngâm), 'douse' nhấn mạnh hành động dội/tưới hơn là để vật đó ngấm chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Douse with: Dội cái gì với chất gì (ví dụ: douse with water). Douse in: Ngâm trong chất gì (ví dụ: douse in gasoline).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Douse'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To douse the fire, he used a bucket of water.
|
Để dập tắt đám cháy, anh ấy đã dùng một xô nước. |
| Phủ định |
He chose not to douse the candle before leaving.
|
Anh ấy chọn không dập tắt nến trước khi rời đi. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to douse themselves with cold water?
|
Tại sao họ quyết định dội nước lạnh lên người? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He doused the campfire with water before leaving.
|
Anh ấy dội nước lên đống lửa trại trước khi rời đi. |
| Phủ định |
She did not douse herself with perfume, preferring a more natural scent.
|
Cô ấy không xịt nước hoa lên người, thích một mùi hương tự nhiên hơn. |
| Nghi vấn |
Did they douse the protesters with pepper spray?
|
Họ đã dội hơi cay vào những người biểu tình phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it rains heavily, I will douse myself with a towel to avoid getting completely soaked.
|
Nếu trời mưa lớn, tôi sẽ dùng khăn thấm nước lên người để tránh bị ướt hoàn toàn. |
| Phủ định |
If you don't wear a raincoat, you will get doused in the downpour.
|
Nếu bạn không mặc áo mưa, bạn sẽ bị ướt sũng trong cơn mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Will you douse the fire with water if it starts to spread?
|
Bạn sẽ dập lửa bằng nước nếu nó bắt đầu lan rộng chứ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fire is too strong, we douse it with water.
|
Nếu lửa quá lớn, chúng ta dập nó bằng nước. |
| Phủ định |
If you douse the electrical equipment with water, it doesn't work.
|
Nếu bạn dội nước vào thiết bị điện, nó sẽ không hoạt động. |
| Nghi vấn |
If the food is too spicy, do you douse it with sauce to make it milder?
|
Nếu thức ăn quá cay, bạn có dội thêm nước sốt để làm dịu nó không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be dousing the bonfire with water to make sure it's completely out.
|
Họ sẽ dội nước lên đống lửa trại để đảm bảo nó tắt hoàn toàn. |
| Phủ định |
She won't be dousing herself in perfume before the meeting; it's a small, enclosed space.
|
Cô ấy sẽ không xịt đẫm nước hoa trước cuộc họp; đó là một không gian nhỏ, kín. |
| Nghi vấn |
Will they be dousing the protesters with tear gas?
|
Họ có dội hơi cay vào những người biểu tình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the firefighters arrive, the arsonist will have doused the entire building in gasoline.
|
Đến lúc lính cứu hỏa đến, kẻ phóng hỏa sẽ tưới xăng lên toàn bộ tòa nhà. |
| Phủ định |
By the end of the game, the coach won't have doused the team in water, as they will have lost badly.
|
Đến cuối trận đấu, huấn luyện viên sẽ không dội nước lên đội, vì họ sẽ thua thảm. |
| Nghi vấn |
Will they have doused the bonfire by the time we get back from the store?
|
Liệu họ đã dập tắt đống lửa trại trước khi chúng ta quay lại từ cửa hàng chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She doused him with a bucket of cold water after he fell asleep at the party.
|
Cô ấy dội một xô nước lạnh vào anh ta sau khi anh ta ngủ quên tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
They didn't douse the campfire before leaving, which was very dangerous.
|
Họ đã không dập tắt ngọn lửa trại trước khi rời đi, điều này rất nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Did you douse the plants with fertilizer yesterday?
|
Hôm qua bạn đã tưới phân bón cho cây chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to douse himself with cologne before going out.
|
Anh ấy từng xịt đẫm nước hoa lên người trước khi ra ngoài. |
| Phủ định |
She didn't use to douse the fire with water; she preferred using sand.
|
Cô ấy đã không từng dội nước vào lửa; cô ấy thích dùng cát hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to douse the stage with water before the performance?
|
Họ đã từng dội nước lên sân khấu trước buổi biểu diễn phải không? |