(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignite
B2

ignite

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt lửa bốc cháy khơi dậy kích thích làm bùng nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đốt cháy; làm cho cái gì đó bắt đầu cháy.

Definition (English Meaning)

To set something on fire; to cause something to start burning.

Ví dụ Thực tế với 'Ignite'

  • "The dry grass ignited quickly in the summer heat."

    "Cỏ khô bốc cháy rất nhanh trong cái nóng mùa hè."

  • "A single spark can ignite a forest fire."

    "Một tia lửa nhỏ có thể gây ra một vụ cháy rừng."

  • "The politician's speech ignited a debate about healthcare reform."

    "Bài phát biểu của chính trị gia đã khơi mào một cuộc tranh luận về cải cách y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ignition
  • Verb: ignite
  • Adjective: ignitable (ít dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ignite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc bắt đầu một đám cháy hoặc một phản ứng hóa học. Có thể mang nghĩa bóng là khơi dậy, kích thích (cảm xúc, đam mê, sự quan tâm). So với 'burn', 'ignite' nhấn mạnh vào khoảnh khắc ban đầu của sự cháy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Ignite with' thường dùng để chỉ cái gì đó được dùng để tạo ra ngọn lửa hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: 'His speech ignited the crowd with passion.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignite'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He ignited the campfire with a single match.
Anh ấy đã đốt đống lửa trại chỉ với một que diêm.
Phủ định
They did not ignite the explosives as planned.
Họ đã không kích nổ chất nổ như kế hoạch.
Nghi vấn
Did she ignite the passion within herself to pursue her dreams?
Cô ấy có khơi dậy được ngọn lửa đam mê trong chính mình để theo đuổi ước mơ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd's excitement ignited the stage, didn't it?
Sự phấn khích của đám đông đã đốt cháy sân khấu, phải không?
Phủ định
The lighter didn't ignite the firewood, did it?
Cái bật lửa không đốt cháy củi, phải không?
Nghi vấn
The ignition started the engine, didn't it?
Hệ thống đánh lửa đã khởi động động cơ, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the firefighters arrive, the fire will have been igniting the forest for hours.
Vào thời điểm lính cứu hỏa đến, ngọn lửa sẽ đã và đang thiêu đốt khu rừng hàng giờ.
Phủ định
He won't have been igniting the fireworks all night; he promised to be in bed by 10 PM.
Anh ấy sẽ không đốt pháo hoa cả đêm đâu; anh ấy đã hứa sẽ đi ngủ lúc 10 giờ tối.
Nghi vấn
Will the protesters have been igniting flares by the time the police arrive?
Liệu những người biểu tình có đang đốt pháo sáng vào thời điểm cảnh sát đến không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The match ignited the dry leaves quickly.
Que diêm đã đốt cháy lá khô rất nhanh.
Phủ định
The faulty wiring didn't ignite the fire, luckily.
May mắn thay, hệ thống dây điện bị lỗi đã không gây ra hỏa hoạn.
Nghi vấn
Did the spark ignite the gasoline fumes?
Tia lửa có đốt cháy hơi xăng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)