(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoroughly
B2

thoroughly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ lưỡng hoàn toàn triệt để chu đáo cẩn thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoroughly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kỹ lưỡng; hoàn toàn và cẩn thận.

Definition (English Meaning)

In a thorough manner; completely and carefully.

Ví dụ Thực tế với 'Thoroughly'

  • "The police thoroughly investigated the crime scene."

    "Cảnh sát đã điều tra hiện trường vụ án một cách kỹ lưỡng."

  • "She thoroughly cleaned the house before the guests arrived."

    "Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng trước khi khách đến."

  • "He thoroughly enjoyed the concert."

    "Anh ấy đã thưởng thức buổi hòa nhạc một cách trọn vẹn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoroughly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: thoroughly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thoroughly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thoroughly' nhấn mạnh tính toàn diện và cẩn thận trong cách thức một hành động được thực hiện. Nó thường được sử dụng để mô tả mức độ chi tiết và tỉ mỉ của một hành động. So với các trạng từ như 'carefully' (cẩn thận) và 'completely' (hoàn toàn), 'thoroughly' bao hàm cả hai yếu tố: sự cẩn thận và tính toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoroughly'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She thoroughly cleaned the kitchen.
Cô ấy đã dọn dẹp nhà bếp một cách kỹ lưỡng.
Phủ định
He didn't thoroughly inspect the car before buying it.
Anh ấy đã không kiểm tra xe kỹ lưỡng trước khi mua nó.
Nghi vấn
Did you thoroughly research the topic before writing the essay?
Bạn đã nghiên cứu kỹ lưỡng chủ đề trước khi viết bài luận chưa?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long debate, they examined the proposal thoroughly, and they decided to accept it.
Sau một cuộc tranh luận dài, họ đã xem xét kỹ lưỡng đề xuất, và họ quyết định chấp nhận nó.
Phủ định
Despite his efforts, he didn't analyze the data thoroughly, so he missed a crucial detail.
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy đã không phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng, vì vậy anh ấy đã bỏ lỡ một chi tiết quan trọng.
Nghi vấn
Given the complexity, did you review the contract thoroughly, or did you just skim it?
Với độ phức tạp như vậy, bạn đã xem xét hợp đồng một cách kỹ lưỡng chưa, hay bạn chỉ đọc lướt qua nó?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you will understand the lesson thoroughly.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ hiểu bài học một cách thấu đáo.
Phủ định
If he doesn't check the documents thoroughly, he may make a mistake.
Nếu anh ấy không kiểm tra tài liệu kỹ lưỡng, anh ấy có thể mắc lỗi.
Nghi vấn
Will you clean the house thoroughly if I pay you extra?
Bạn có dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng nếu tôi trả thêm tiền cho bạn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the inspector arrives, the team will have been thoroughly checking the equipment for any defects.
Vào thời điểm thanh tra đến, đội sẽ đã và đang kiểm tra kỹ lưỡng thiết bị để tìm bất kỳ lỗi nào.
Phủ định
By next week, I won't have been thoroughly enjoying this project if the problems continue.
Đến tuần tới, tôi sẽ không còn thực sự thích thú dự án này nếu các vấn đề tiếp tục.
Nghi vấn
Will they have been thoroughly investigating the cause of the accident before the official report is released?
Liệu họ đã và đang điều tra kỹ lưỡng nguyên nhân vụ tai nạn trước khi báo cáo chính thức được công bố?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective will thoroughly investigate the crime scene tomorrow.
Thám tử sẽ điều tra kỹ lưỡng hiện trường vụ án vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to thoroughly clean the house before the party.
Cô ấy sẽ không dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng trước bữa tiệc.
Nghi vấn
Will you thoroughly check my essay before I submit it?
Bạn sẽ kiểm tra kỹ lưỡng bài luận của tôi trước khi tôi nộp chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had thoroughly cleaned the house before the guests arrived.
Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng trước khi khách đến.
Phủ định
They had not thoroughly investigated the matter before making a decision.
Họ đã không điều tra kỹ lưỡng vấn đề trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Had he thoroughly checked the document before submitting it?
Anh ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng tài liệu trước khi nộp nó chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had thoroughly checked the report before submitting it.
Tôi ước tôi đã kiểm tra kỹ lưỡng báo cáo trước khi nộp.
Phủ định
If only I hadn't thoroughly relied on his advice; I made a big mistake.
Giá mà tôi đã không hoàn toàn dựa vào lời khuyên của anh ấy; tôi đã mắc một sai lầm lớn.
Nghi vấn
I wish she would thoroughly explain the project, wouldn't that be helpful?
Tôi ước cô ấy sẽ giải thích kỹ lưỡng về dự án, điều đó có ích phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)