thoroughly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoroughly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kỹ lưỡng; hoàn toàn và cẩn thận.
Definition (English Meaning)
In a thorough manner; completely and carefully.
Ví dụ Thực tế với 'Thoroughly'
-
"The police thoroughly investigated the crime scene."
"Cảnh sát đã điều tra hiện trường vụ án một cách kỹ lưỡng."
-
"She thoroughly cleaned the house before the guests arrived."
"Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng trước khi khách đến."
-
"He thoroughly enjoyed the concert."
"Anh ấy đã thưởng thức buổi hòa nhạc một cách trọn vẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thoroughly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: thoroughly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thoroughly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thoroughly' nhấn mạnh tính toàn diện và cẩn thận trong cách thức một hành động được thực hiện. Nó thường được sử dụng để mô tả mức độ chi tiết và tỉ mỉ của một hành động. So với các trạng từ như 'carefully' (cẩn thận) và 'completely' (hoàn toàn), 'thoroughly' bao hàm cả hai yếu tố: sự cẩn thận và tính toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoroughly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She thoroughly cleaned the kitchen.
|
Cô ấy đã dọn dẹp nhà bếp một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
He didn't thoroughly inspect the car before buying it.
|
Anh ấy đã không kiểm tra xe kỹ lưỡng trước khi mua nó. |
| Nghi vấn |
Did you thoroughly research the topic before writing the essay?
|
Bạn đã nghiên cứu kỹ lưỡng chủ đề trước khi viết bài luận chưa? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long debate, they examined the proposal thoroughly, and they decided to accept it.
|
Sau một cuộc tranh luận dài, họ đã xem xét kỹ lưỡng đề xuất, và họ quyết định chấp nhận nó. |
| Phủ định |
Despite his efforts, he didn't analyze the data thoroughly, so he missed a crucial detail.
|
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy đã không phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng, vì vậy anh ấy đã bỏ lỡ một chi tiết quan trọng. |
| Nghi vấn |
Given the complexity, did you review the contract thoroughly, or did you just skim it?
|
Với độ phức tạp như vậy, bạn đã xem xét hợp đồng một cách kỹ lưỡng chưa, hay bạn chỉ đọc lướt qua nó? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will understand the lesson thoroughly.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ hiểu bài học một cách thấu đáo. |
| Phủ định |
If he doesn't check the documents thoroughly, he may make a mistake.
|
Nếu anh ấy không kiểm tra tài liệu kỹ lưỡng, anh ấy có thể mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Will you clean the house thoroughly if I pay you extra?
|
Bạn có dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng nếu tôi trả thêm tiền cho bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the inspector arrives, the team will have been thoroughly checking the equipment for any defects.
|
Vào thời điểm thanh tra đến, đội sẽ đã và đang kiểm tra kỹ lưỡng thiết bị để tìm bất kỳ lỗi nào. |
| Phủ định |
By next week, I won't have been thoroughly enjoying this project if the problems continue.
|
Đến tuần tới, tôi sẽ không còn thực sự thích thú dự án này nếu các vấn đề tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will they have been thoroughly investigating the cause of the accident before the official report is released?
|
Liệu họ đã và đang điều tra kỹ lưỡng nguyên nhân vụ tai nạn trước khi báo cáo chính thức được công bố? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective will thoroughly investigate the crime scene tomorrow.
|
Thám tử sẽ điều tra kỹ lưỡng hiện trường vụ án vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to thoroughly clean the house before the party.
|
Cô ấy sẽ không dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng trước bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will you thoroughly check my essay before I submit it?
|
Bạn sẽ kiểm tra kỹ lưỡng bài luận của tôi trước khi tôi nộp chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had thoroughly cleaned the house before the guests arrived.
|
Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng trước khi khách đến. |
| Phủ định |
They had not thoroughly investigated the matter before making a decision.
|
Họ đã không điều tra kỹ lưỡng vấn đề trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Had he thoroughly checked the document before submitting it?
|
Anh ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng tài liệu trước khi nộp nó chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had thoroughly checked the report before submitting it.
|
Tôi ước tôi đã kiểm tra kỹ lưỡng báo cáo trước khi nộp. |
| Phủ định |
If only I hadn't thoroughly relied on his advice; I made a big mistake.
|
Giá mà tôi đã không hoàn toàn dựa vào lời khuyên của anh ấy; tôi đã mắc một sai lầm lớn. |
| Nghi vấn |
I wish she would thoroughly explain the project, wouldn't that be helpful?
|
Tôi ước cô ấy sẽ giải thích kỹ lưỡng về dự án, điều đó có ích phải không? |