immerse
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immerse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhấn chìm, đắm mình vào; thu hút, hấp thụ.
Ví dụ Thực tế với 'Immerse'
-
"She immersed herself in her work to forget her troubles."
"Cô ấy đắm mình vào công việc để quên đi những muộn phiền."
-
"The software company wants to immerse users in a virtual reality environment."
"Công ty phần mềm muốn người dùng đắm chìm trong môi trường thực tế ảo."
-
"She immersed herself completely in the project, working day and night."
"Cô ấy hoàn toàn đắm mình vào dự án, làm việc cả ngày lẫn đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immerse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immersion
- Verb: immerse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immerse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "immerse" thường mang nghĩa hoàn toàn tham gia hoặc bị cuốn hút vào một cái gì đó, thường là một hoạt động, trạng thái hoặc môi trường. Nó gợi ý một sự tập trung cao độ và loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng. So với "involve", "immerse" mang tính toàn diện và sâu sắc hơn. Trong khi "involve" có thể chỉ sự tham gia một phần, "immerse" ngụ ý sự tham gia toàn diện và sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "in", "immerse in" có nghĩa là đắm chìm trong một chất lỏng hoặc môi trường vật lý. Ví dụ, "He immersed himself in the cold water". Khi đi với "into", "immerse into" có nghĩa là tham gia sâu vào một hoạt động, chủ đề hoặc tình huống. Ví dụ, "She immersed herself into her studies".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immerse'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After he decided to immerse himself in the culture, he started learning the local language.
|
Sau khi anh ấy quyết định hòa mình vào văn hóa, anh ấy bắt đầu học ngôn ngữ địa phương. |
| Phủ định |
Unless you fully immerse yourself in the practice, you won't improve your skills quickly.
|
Trừ khi bạn hoàn toàn đắm mình vào việc luyện tập, bạn sẽ không cải thiện kỹ năng của mình một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If you want to achieve fluency, will you immerse yourself in the language environment?
|
Nếu bạn muốn đạt được sự lưu loát, bạn sẽ hòa mình vào môi trường ngôn ngữ chứ? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students, who wanted to immerse themselves in the culture, traveled to Japan.
|
Những sinh viên, những người muốn đắm mình trong văn hóa, đã du lịch đến Nhật Bản. |
| Phủ định |
The artist, whose work did not immerse the viewer in emotion, failed to win the competition.
|
Nghệ sĩ, người mà tác phẩm không làm cho người xem đắm chìm trong cảm xúc, đã không thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Is this the tank where you immerse the metal to prevent corrosion?
|
Đây có phải là bể mà bạn nhúng kim loại vào để chống ăn mòn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I want to completely immerse myself in the local culture when I travel to Vietnam!
|
Chà, tôi muốn hoàn toàn hòa mình vào văn hóa địa phương khi tôi du lịch đến Việt Nam! |
| Phủ định |
Oh no, I didn't immerse the cloth in the dye long enough, so the color is too light!
|
Ôi không, tôi đã không ngâm vải trong thuốc nhuộm đủ lâu, vì vậy màu quá nhạt! |
| Nghi vấn |
Hey, do you think full immersion is the best way to learn a new language?
|
Này, bạn có nghĩ rằng sự hòa nhập hoàn toàn là cách tốt nhất để học một ngôn ngữ mới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She immerses herself in her work, doesn't she?
|
Cô ấy đắm mình vào công việc, phải không? |
| Phủ định |
They don't immerse the fabric in dye for long, do they?
|
Họ không ngâm vải trong thuốc nhuộm lâu, phải không? |
| Nghi vấn |
We are not going to immerse ourselves in the culture of this village, are we?
|
Chúng ta sẽ không đắm mình vào văn hóa của ngôi làng này, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to immerse herself in the language learning program next month.
|
Cô ấy sẽ đắm mình vào chương trình học ngôn ngữ vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to immerse the sculpture in water; it's too fragile.
|
Họ sẽ không nhúng bức tượng vào nước; nó quá dễ vỡ. |
| Nghi vấn |
Are you going to use the immersion method to learn French?
|
Bạn có định sử dụng phương pháp học đắm mình để học tiếng Pháp không? |