(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downplayed
C1

downplayed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

giảm nhẹ xem nhẹ làm cho bớt quan trọng nói giảm đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downplayed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'downplay': Làm cho điều gì đó có vẻ ít quan trọng hoặc ý nghĩa hơn thực tế.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'downplay': To make something seem less important or significant than it really is.

Ví dụ Thực tế với 'Downplayed'

  • "The government has downplayed the severity of the economic crisis."

    "Chính phủ đã giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "The media downplayed the violence during the protest."

    "Truyền thông đã giảm nhẹ bạo lực trong cuộc biểu tình."

  • "She downplayed her role in the project's success."

    "Cô ấy đã giảm nhẹ vai trò của mình trong thành công của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downplayed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exaggerate(phóng đại)
emphasize(nhấn mạnh)
highlight(làm nổi bật)

Từ liên quan (Related Words)

spin(xuyên tạc (để có lợi))
cover up(che đậy)
damage control(kiểm soát thiệt hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Downplayed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi ai đó cố tình giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc sự kiện. Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự che đậy hoặc giảm nhẹ thông tin một cách cố ý. Khác với 'underestimate', 'downplay' nhấn mạnh vào hành động chủ động giảm nhẹ tầm quan trọng, trong khi 'underestimate' chỉ đơn giản là đánh giá thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A (Không đi kèm giới từ cụ thể)

Không áp dụng vì 'downplay' thường không đi kèm với giới từ trong cấu trúc câu thông thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downplayed'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to downplay the negative impact of the new policy.
Công ty sẽ giảm nhẹ tác động tiêu cực của chính sách mới.
Phủ định
The government is not going to downplay the severity of the economic crisis.
Chính phủ sẽ không giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế.
Nghi vấn
Are they going to downplay the importance of environmental protection?
Họ có định giảm nhẹ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had been downplaying the severity of the economic crisis for months before the stock market crashed.
Chính phủ đã hạ thấp mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế trong nhiều tháng trước khi thị trường chứng khoán sụp đổ.
Phủ định
She hadn't been downplaying her achievements; she was just being modest.
Cô ấy đã không hạ thấp những thành tích của mình; cô ấy chỉ khiêm tốn thôi.
Nghi vấn
Had the company been downplaying the environmental impact of its operations before the investigation?
Có phải công ty đã hạ thấp tác động môi trường từ các hoạt động của mình trước cuộc điều tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)