downsize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downsize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thu nhỏ quy mô một công ty hoặc tổ chức bằng cách giảm số lượng người làm việc cho nó
Definition (English Meaning)
to make a company or organization smaller by reducing the number of people working for it
Ví dụ Thực tế với 'Downsize'
-
"The company announced plans to downsize its workforce by 15 percent."
"Công ty đã công bố kế hoạch cắt giảm lực lượng lao động của mình 15 phần trăm."
-
"Due to the recession, many companies were forced to downsize."
"Do suy thoái kinh tế, nhiều công ty buộc phải thu hẹp quy mô."
-
"The CEO announced a major downsizing initiative to improve profitability."
"Giám đốc điều hành đã công bố một sáng kiến cắt giảm quy mô lớn để cải thiện lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downsize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: downsizing
- Verb: downsize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downsize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi công ty gặp khó khăn tài chính hoặc muốn tăng hiệu quả hoạt động. 'Downsize' thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc sa thải nhân viên. Khác với 'restructure' (tái cấu trúc) có thể bao gồm cả việc mở rộng và thu hẹp, 'downsize' chỉ tập trung vào việc giảm quy mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
downsize by + [số lượng/tỉ lệ]: Giảm số lượng nhân viên/chi phí xuống bao nhiêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downsize'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company might downsize its workforce next quarter.
|
Công ty có thể cắt giảm lực lượng lao động vào quý tới. |
| Phủ định |
They should not downsize without exploring other options.
|
Họ không nên cắt giảm nhân sự khi chưa xem xét các lựa chọn khác. |
| Nghi vấn |
Could the government downsize the number of employees in the public sector?
|
Chính phủ có thể cắt giảm số lượng nhân viên trong khu vực công không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was downsizing its workforce last year due to the economic recession.
|
Công ty đang cắt giảm lực lượng lao động của mình vào năm ngoái do suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
They weren't downsizing the department when I last checked; in fact, they were hiring.
|
Họ đã không cắt giảm nhân sự của phòng ban khi tôi kiểm tra lần cuối; thực tế, họ đang tuyển dụng. |
| Nghi vấn |
Were they downsizing the team because of budget cuts?
|
Có phải họ đang cắt giảm nhân sự của đội vì cắt giảm ngân sách không? |