reorganize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reorganize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổ chức lại, sắp xếp lại cấu trúc của một cái gì đó, đặc biệt là một công ty hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
To change or alter the structure of something, especially a company or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Reorganize'
-
"The company decided to reorganize its departments to improve efficiency."
"Công ty quyết định tổ chức lại các phòng ban của mình để cải thiện hiệu quả."
-
"The library reorganized its collection to make it easier for patrons to find books."
"Thư viện đã tổ chức lại bộ sưu tập của mình để giúp độc giả dễ dàng tìm sách hơn."
-
"After the merger, the two companies had to reorganize their operations."
"Sau khi sáp nhập, hai công ty phải tổ chức lại hoạt động của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reorganize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reorganize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reorganize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng khi một tổ chức muốn cải thiện hiệu quả, giảm chi phí, hoặc thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh. Khác với 'organize' (tổ chức), 'reorganize' ngụ ý rằng một cấu trúc đã tồn tại trước đó và đang được thay đổi. Nó mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự thay đổi mang tính hệ thống và chiến lược. 'Restructure' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến những thay đổi lớn và sâu rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **reorganize into**: Sắp xếp lại thành một cấu trúc mới. Ví dụ: 'The department was reorganized into smaller teams.' (Bộ phận được tổ chức lại thành các nhóm nhỏ hơn.)
* **reorganize as**: Sắp xếp lại với vai trò hoặc chức năng mới. Ví dụ: 'The company was reorganized as a cooperative.' (Công ty được tổ chức lại thành một hợp tác xã.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reorganize'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to reorganize the department structure.
|
Công ty quyết định tái cấu trúc cơ cấu phòng ban. |
| Phủ định |
They didn't reorganize the files; they just archived them.
|
Họ đã không sắp xếp lại các tập tin; họ chỉ lưu trữ chúng. |
| Nghi vấn |
Did the manager reorganize the project timeline?
|
Người quản lý có sắp xếp lại thời gian biểu dự án không? |