(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downsizing
B2

downsizing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt giảm quy mô thu hẹp quy mô giảm biên chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downsizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giảm quy mô của một công ty bằng cách loại bỏ nhân viên và/hoặc các bộ phận.

Definition (English Meaning)

The act of reducing the size of a company by eliminating workers and/or divisions.

Ví dụ Thực tế với 'Downsizing'

  • "The company announced a major downsizing last year."

    "Công ty đã thông báo một đợt cắt giảm quy mô lớn vào năm ngoái."

  • "Downsizing is a difficult decision for any company."

    "Giảm quy mô là một quyết định khó khăn đối với bất kỳ công ty nào."

  • "The government is encouraging businesses to downsize their energy consumption."

    "Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp giảm mức tiêu thụ năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downsizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expansion(mở rộng)
growth(tăng trưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Downsizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Downsizing thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cắt giảm nhân sự để giảm chi phí, thường diễn ra trong bối cảnh kinh tế khó khăn hoặc tái cấu trúc doanh nghiệp. Khác với 'restructuring' (tái cấu trúc) là một quá trình rộng hơn, bao gồm cả việc thay đổi cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc, và có thể bao gồm cả downsizing nhưng không nhất thiết. 'Layoff' (sa thải) là một thuật ngữ gần nghĩa, nhưng 'downsizing' nhấn mạnh vào mục tiêu giảm quy mô lâu dài của công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

'Downsizing of': Diễn tả việc giảm quy mô của cái gì đó (ví dụ: downsizing of the workforce). 'Downsizing at': Diễn tả việc giảm quy mô diễn ra ở đâu (ví dụ: downsizing at the company headquarters).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downsizing'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company decided to downsize surprised many employees.
Việc công ty quyết định thu hẹp quy mô đã khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the company will downsize again is not known.
Liệu công ty có thu hẹp quy mô một lần nữa hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why they chose to downsize the department remains a mystery.
Tại sao họ chọn thu hẹp quy mô bộ phận vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company downsized, they would save a lot of money.
Nếu công ty cắt giảm quy mô, họ sẽ tiết kiệm được rất nhiều tiền.
Phủ định
If they didn't downsize, they wouldn't be able to invest in new technologies.
Nếu họ không cắt giảm quy mô, họ sẽ không thể đầu tư vào các công nghệ mới.
Nghi vấn
Would they improve their profit margin if they downsized?
Liệu họ có cải thiện được tỷ suất lợi nhuận nếu họ cắt giảm quy mô không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's downsizing is less severe than last year's.
Việc cắt giảm nhân sự năm nay ít nghiêm trọng hơn năm ngoái.
Phủ định
Downsizing isn't always the easiest solution.
Cắt giảm nhân sự không phải lúc nào cũng là giải pháp dễ dàng nhất.
Nghi vấn
Is downsizing more common in large corporations than in small businesses?
Việc cắt giảm nhân sự có phổ biến hơn ở các tập đoàn lớn so với các doanh nghiệp nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)