rightsize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rightsize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhỏ quy mô của một công ty hoặc tổ chức bằng cách loại bỏ các vị trí nhân viên, phòng ban, v.v., để trở nên hiệu quả hoặc có lợi hơn.
Definition (English Meaning)
To reduce the size of a company or organization by eliminating staff positions, departments, etc., in order to become more efficient or profitable.
Ví dụ Thực tế với 'Rightsize'
-
"The company decided to rightsize its operations in order to improve profitability."
"Công ty quyết định thu nhỏ quy mô hoạt động để cải thiện lợi nhuận."
-
"The bank announced plans to rightsize its workforce by 10%."
"Ngân hàng thông báo kế hoạch thu nhỏ lực lượng lao động của mình đi 10%."
-
"Rightsizing can be a painful but necessary step for companies facing economic challenges."
"Việc thu nhỏ quy mô có thể là một bước đi đau đớn nhưng cần thiết đối với các công ty đang đối mặt với những thách thức kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rightsize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rightsize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rightsize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'rightsize' thường được sử dụng để thay thế cho 'downsize' (cắt giảm nhân sự) nhằm giảm bớt sự tiêu cực của việc sa thải hàng loạt. Nó nhấn mạnh việc điều chỉnh kích thước tổ chức để phù hợp hơn với nhu cầu và mục tiêu kinh doanh hiện tại. Khác với 'downsize' chỉ tập trung vào việc giảm số lượng, 'rightsize' có thể bao gồm cả việc tái cấu trúc và tái phân bổ nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rightsize into': Thay đổi quy mô để chuyển sang một mô hình hoạt động khác. 'Rightsize for': Thay đổi quy mô để phù hợp với một mục tiêu cụ thể hoặc điều kiện thị trường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rightsize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.