(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ draft resistance
C1

draft resistance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản đối lệnh gọi nhập ngũ chống lệnh cưỡng bách tòng quân phong trào phản chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draft resistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phản đối việc cưỡng bách tòng quân (lệnh gọi nhập ngũ) bằng nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như từ chối đăng ký, trốn tránh, đào ngũ hoặc biểu tình công khai.

Definition (English Meaning)

The act of opposing mandatory military conscription (the draft) through various means, such as refusal to register, evasion, desertion, or public protest.

Ví dụ Thực tế với 'Draft resistance'

  • "Draft resistance was a major factor in ending the Vietnam War."

    "Sự phản đối lệnh gọi nhập ngũ là một yếu tố quan trọng trong việc chấm dứt Chiến tranh Việt Nam."

  • "Many young men fled to Canada to avoid draft resistance during the Vietnam War."

    "Nhiều thanh niên đã trốn sang Canada để tránh việc chống lại lệnh gọi nhập ngũ trong Chiến tranh Việt Nam."

  • "Organizations supporting draft resistance provided legal and financial assistance to those who refused to serve."

    "Các tổ chức hỗ trợ phong trào phản đối lệnh gọi nhập ngũ đã cung cấp hỗ trợ pháp lý và tài chính cho những người từ chối phục vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Draft resistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: draft resistance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anti-draft movement(phong trào phản đối lệnh gọi nhập ngũ)
conscription resistance(sự phản kháng lệnh cưỡng bách tòng quân)

Trái nghĩa (Antonyms)

military service(nghĩa vụ quân sự)
conscription(sự cưỡng bách tòng quân)

Từ liên quan (Related Words)

civil disobedience(bất tuân dân sự) pacifism(chủ nghĩa hòa bình)
war protest(biểu tình phản đối chiến tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Draft resistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phong trào phản đối chiến tranh, đặc biệt là khi chính phủ yêu cầu công dân phải nhập ngũ. 'Draft resistance' mang ý nghĩa chủ động chống lại một chính sách cụ thể của chính phủ. Cần phân biệt với 'pacifism' (chủ nghĩa hòa bình), một hệ tư tưởng rộng hơn phản đối mọi hình thức bạo lực và chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

Khi dùng 'resistance to' thường chỉ sự phản kháng nói chung đối với một sự vật, hiện tượng. Ví dụ: 'resistance to change'. Khi dùng 'resistance against' thường chỉ sự phản kháng trực diện và có tổ chức đối với một thế lực hoặc chính sách cụ thể. Ví dụ: 'resistance against the draft'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Draft resistance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)