evasion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trốn tránh điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn; hành động thoát khỏi hoặc lẩn tránh.
Definition (English Meaning)
The act of avoiding something unpleasant or undesirable; the act of escaping or eluding.
Ví dụ Thực tế với 'Evasion'
-
"His evasion of the question made me suspicious."
"Việc anh ta né tránh câu hỏi khiến tôi nghi ngờ."
-
"The government is cracking down on tax evasion."
"Chính phủ đang trấn áp nạn trốn thuế."
-
"His constant evasion of my questions made me doubt his honesty."
"Việc anh ta liên tục né tránh câu hỏi của tôi khiến tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evasion'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Evasion thường mang nghĩa né tránh trách nhiệm, luật pháp, câu hỏi, hoặc sự thật. Khác với 'avoidance' mang nghĩa đơn thuần là tránh một điều gì đó, 'evasion' hàm ý sự lẩn tránh một cách cố ý, đôi khi có tính chất lừa dối hoặc bất hợp pháp. Ví dụ: 'tax evasion' (trốn thuế) khác với 'tax avoidance' (tránh thuế hợp pháp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Evasion of' thường được sử dụng để chỉ sự trốn tránh một trách nhiệm, luật lệ hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'evasion of responsibility', 'evasion of the law'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evasion'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be evading taxes by using offshore accounts.
|
Công ty sẽ trốn thuế bằng cách sử dụng các tài khoản ở nước ngoài. |
| Phủ định |
The suspect won't be evading questioning for much longer; the police have him cornered.
|
Nghi phạm sẽ không thể trốn tránh các câu hỏi lâu hơn nữa; cảnh sát đã dồn anh ta vào đường cùng. |
| Nghi vấn |
Will he be evasively answering the reporter's questions to hide the truth?
|
Liệu anh ta có đang trả lời một cách lảng tránh các câu hỏi của phóng viên để che giấu sự thật không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the suspect will have evaded capture.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, nghi phạm sẽ đã trốn thoát. |
| Phủ định |
By the end of the week, she won't have finished her tax evasion investigation.
|
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ chưa hoàn thành cuộc điều tra trốn thuế của mình. |
| Nghi vấn |
Will the company have successfully completed their evasion of the new regulations by next year?
|
Liệu công ty sẽ đã hoàn thành thành công việc trốn tránh các quy định mới vào năm tới? |