(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evasion
C1

evasion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trốn tránh sự lẩn tránh sự né tránh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evasion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trốn tránh điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn; hành động thoát khỏi hoặc lẩn tránh.

Definition (English Meaning)

The act of avoiding something unpleasant or undesirable; the act of escaping or eluding.

Ví dụ Thực tế với 'Evasion'

  • "His evasion of the question made me suspicious."

    "Việc anh ta né tránh câu hỏi khiến tôi nghi ngờ."

  • "The government is cracking down on tax evasion."

    "Chính phủ đang trấn áp nạn trốn thuế."

  • "His constant evasion of my questions made me doubt his honesty."

    "Việc anh ta liên tục né tránh câu hỏi của tôi khiến tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evasion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

avoidance(sự tránh né)
dodging(sự né tránh)
circumvention(sự lách luật)

Trái nghĩa (Antonyms)

confrontation(sự đối đầu)
facing(sự đối mặt)
compliance(sự tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Evasion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Evasion thường mang nghĩa né tránh trách nhiệm, luật pháp, câu hỏi, hoặc sự thật. Khác với 'avoidance' mang nghĩa đơn thuần là tránh một điều gì đó, 'evasion' hàm ý sự lẩn tránh một cách cố ý, đôi khi có tính chất lừa dối hoặc bất hợp pháp. Ví dụ: 'tax evasion' (trốn thuế) khác với 'tax avoidance' (tránh thuế hợp pháp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Evasion of' thường được sử dụng để chỉ sự trốn tránh một trách nhiệm, luật lệ hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'evasion of responsibility', 'evasion of the law'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evasion'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be evading taxes by using offshore accounts.
Công ty sẽ trốn thuế bằng cách sử dụng các tài khoản ở nước ngoài.
Phủ định
The suspect won't be evading questioning for much longer; the police have him cornered.
Nghi phạm sẽ không thể trốn tránh các câu hỏi lâu hơn nữa; cảnh sát đã dồn anh ta vào đường cùng.
Nghi vấn
Will he be evasively answering the reporter's questions to hide the truth?
Liệu anh ta có đang trả lời một cách lảng tránh các câu hỏi của phóng viên để che giấu sự thật không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the suspect will have evaded capture.
Vào thời điểm cảnh sát đến, nghi phạm sẽ đã trốn thoát.
Phủ định
By the end of the week, she won't have finished her tax evasion investigation.
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ chưa hoàn thành cuộc điều tra trốn thuế của mình.
Nghi vấn
Will the company have successfully completed their evasion of the new regulations by next year?
Liệu công ty sẽ đã hoàn thành thành công việc trốn tránh các quy định mới vào năm tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)