drafting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drafting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động soạn thảo một bản nháp của tài liệu.
Definition (English Meaning)
The activity of preparing a preliminary version of a document.
Ví dụ Thực tế với 'Drafting'
-
"The lawyer is responsible for the drafting of legal documents."
"Luật sư chịu trách nhiệm soạn thảo các văn bản pháp lý."
-
"The drafting of the constitution took several years."
"Việc soạn thảo hiến pháp mất vài năm."
-
"He's working on the drafting of a new law."
"Anh ấy đang làm việc về việc soạn thảo một đạo luật mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drafting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drafting
- Verb: draft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drafting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình tạo ra bản nháp, bản phác thảo đầu tiên của một văn bản, kế hoạch, hoặc bản vẽ. Thường liên quan đến việc viết, thiết kế hoặc lập kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: diễn tả việc soạn thảo *cái gì*. Ví dụ: drafting of the contract. for: Diễn tả mục đích của việc soạn thảo. Ví dụ: drafting for approval.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drafting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.