(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drafting
B2

drafting

noun

Nghĩa tiếng Việt

soạn thảo vẽ kỹ thuật phác thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drafting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động soạn thảo một bản nháp của tài liệu.

Definition (English Meaning)

The activity of preparing a preliminary version of a document.

Ví dụ Thực tế với 'Drafting'

  • "The lawyer is responsible for the drafting of legal documents."

    "Luật sư chịu trách nhiệm soạn thảo các văn bản pháp lý."

  • "The drafting of the constitution took several years."

    "Việc soạn thảo hiến pháp mất vài năm."

  • "He's working on the drafting of a new law."

    "Anh ấy đang làm việc về việc soạn thảo một đạo luật mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drafting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drafting
  • Verb: draft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drawing(vẽ kỹ thuật)
sketching(phác thảo)
writing(viết)

Trái nghĩa (Antonyms)

finalizing(hoàn thiện)
completing(hoàn thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kỹ thuật Viết lách

Ghi chú Cách dùng 'Drafting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình tạo ra bản nháp, bản phác thảo đầu tiên của một văn bản, kế hoạch, hoặc bản vẽ. Thường liên quan đến việc viết, thiết kế hoặc lập kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: diễn tả việc soạn thảo *cái gì*. Ví dụ: drafting of the contract. for: Diễn tả mục đích của việc soạn thảo. Ví dụ: drafting for approval.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drafting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)