finalizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finalizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn thiện hoặc đưa một cái gì đó vào hình thức cuối cùng, dứt khoát.
Definition (English Meaning)
Putting something into a finished or definitive form.
Ví dụ Thực tế với 'Finalizing'
-
"We are finalizing the arrangements for the conference."
"Chúng tôi đang hoàn thiện các khâu chuẩn bị cho hội nghị."
-
"The team is finalizing the budget for next year."
"Nhóm đang hoàn thiện ngân sách cho năm tới."
-
"She's finalizing her PhD thesis."
"Cô ấy đang hoàn thiện luận án tiến sĩ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finalizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: finalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finalizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Finalizing” là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ “finalize”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đang trong quá trình hoàn thiện hoặc kết thúc. Khác với "finish" đơn thuần là kết thúc một việc, "finalize" mang ý nghĩa đưa một việc đến trạng thái hoàn thiện, đã qua chỉnh sửa và không còn thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'finalize on/upon', nhấn mạnh vào sự thỏa thuận hoặc quyết định cuối cùng sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng. Ví dụ: 'We are finalizing on the details of the contract' (Chúng tôi đang hoàn thiện các chi tiết của hợp đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finalizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.