(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finalizing
B2

finalizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

hoàn thiện kết thúc chốt hoàn tất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finalizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn thiện hoặc đưa một cái gì đó vào hình thức cuối cùng, dứt khoát.

Definition (English Meaning)

Putting something into a finished or definitive form.

Ví dụ Thực tế với 'Finalizing'

  • "We are finalizing the arrangements for the conference."

    "Chúng tôi đang hoàn thiện các khâu chuẩn bị cho hội nghị."

  • "The team is finalizing the budget for next year."

    "Nhóm đang hoàn thiện ngân sách cho năm tới."

  • "She's finalizing her PhD thesis."

    "Cô ấy đang hoàn thiện luận án tiến sĩ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finalizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completing(hoàn thành)
concluding(kết thúc)
settling(giải quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(bắt đầu)
starting(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Finalizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Finalizing” là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ “finalize”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đang trong quá trình hoàn thiện hoặc kết thúc. Khác với "finish" đơn thuần là kết thúc một việc, "finalize" mang ý nghĩa đưa một việc đến trạng thái hoàn thiện, đã qua chỉnh sửa và không còn thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi dùng 'finalize on/upon', nhấn mạnh vào sự thỏa thuận hoặc quyết định cuối cùng sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng. Ví dụ: 'We are finalizing on the details of the contract' (Chúng tôi đang hoàn thiện các chi tiết của hợp đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finalizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)