dressing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước sốt trộn salad.
Definition (English Meaning)
A sauce for salads.
Ví dụ Thực tế với 'Dressing'
-
"The salad was delicious, especially the creamy Italian dressing."
"Món salad rất ngon, đặc biệt là nước sốt kem kiểu Ý."
-
"She poured some ranch dressing on her salad."
"Cô ấy rưới một ít nước sốt ranch lên món salad của mình."
-
"The doctor changed the dressing on my wound."
"Bác sĩ đã thay băng cho vết thương của tôi."
-
"The shop window had a festive Christmas dressing."
"Cửa sổ cửa hàng được trang trí Giáng sinh rất bắt mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dressing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dressing thường là một chất lỏng hoặc bán lỏng được sử dụng để tăng hương vị và độ ẩm cho salad. Có nhiều loại dressing khác nhau, từ đơn giản như dầu ô liu và giấm đến phức tạp như ranch hoặc blue cheese.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng 'dressing with' để chỉ việc trộn salad với loại nước sốt cụ thể. Ví dụ: 'I prefer my salad with a vinaigrette dressing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dressing'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were going to the party, I would choose a more elegant dressing.
|
Nếu tôi đi dự tiệc, tôi sẽ chọn một bộ đồ lộng lẫy hơn. |
| Phủ định |
If she didn't like the salad, she wouldn't add any dressing to it.
|
Nếu cô ấy không thích món salad, cô ấy sẽ không thêm bất kỳ loại nước sốt nào vào đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel more comfortable if the dressing room were bigger?
|
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn không nếu phòng thay đồ lớn hơn? |