(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compress
B2

compress

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nén ép gạc nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nén, ép chặt; làm cho nhỏ lại về kích thước hoặc thể tích.

Definition (English Meaning)

To press something into a smaller space; to reduce in size or volume.

Ví dụ Thực tế với 'Compress'

  • "We need to compress the files to save space on the hard drive."

    "Chúng ta cần nén các tập tin để tiết kiệm dung lượng trên ổ cứng."

  • "The software can compress video files without losing much quality."

    "Phần mềm có thể nén các tập tin video mà không làm giảm nhiều chất lượng."

  • "The doctor advised her to use a cold compress to reduce the swelling."

    "Bác sĩ khuyên cô ấy nên dùng một miếng gạc lạnh để giảm sưng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expand(mở rộng, giãn nở)
enlarge(mở rộng, phóng to)
inflate(thổi phồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ thông tin Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Compress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compress' thường được dùng khi nói về việc giảm kích thước của một vật thể hoặc dữ liệu bằng cách ép hoặc nén chúng. Nó khác với 'squeeze' ở chỗ 'compress' thường liên quan đến việc giảm thể tích một cách có hệ thống, trong khi 'squeeze' có thể chỉ đơn giản là vắt hoặc bóp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into under

'Compress into' thường được dùng để chỉ việc nén vật gì đó thành một hình dạng hoặc không gian cụ thể. Ví dụ: 'The garbage was compressed into a small cube'. 'Compress under' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ việc nén dưới áp lực của vật gì đó. Ví dụ: 'The earth was compressed under the weight of the glacier.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)