(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decoration
B1

decoration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trang trí đồ trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decoration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trang trí một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of decorating something.

Ví dụ Thực tế với 'Decoration'

  • "The decoration of the house took several days."

    "Việc trang trí ngôi nhà mất vài ngày."

  • "The decorations for the party were very colorful."

    "Đồ trang trí cho bữa tiệc rất sặc sỡ."

  • "She added some decorations to her plain dress."

    "Cô ấy đã thêm một vài chi tiết trang trí vào chiếc váy đơn giản của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decoration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

garland(vòng hoa)
lights(đèn)
ribbon(ruy băng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Decoration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hành động làm đẹp hoặc tăng tính thẩm mỹ cho một vật thể, không gian hoặc sự kiện. Nó tập trung vào hành động trang trí hơn là kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

“Decoration for” thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc trang trí. Ví dụ: “Decoration for a party”. “Decoration with” được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc phương tiện được sử dụng trong quá trình trang trí. Ví dụ: “Decoration with flowers”.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decoration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)