(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dripping
B1

dripping

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ướt sũng nhỏ giọt đang nhỏ giọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dripping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ướt sũng; rất ướt đến mức nước đang rơi từ nó.

Definition (English Meaning)

Very wet; so wet that water is falling from it.

Ví dụ Thực tế với 'Dripping'

  • "She came in from the rain, her hair dripping."

    "Cô ấy đi từ ngoài mưa vào, tóc cô ấy ướt sũng."

  • "The towel was dripping wet."

    "Cái khăn ướt sũng nước."

  • "He was dripping with sweat after the workout."

    "Anh ấy ướt đẫm mồ hôi sau buổi tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dripping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dripping (chất béo chảy ra từ thịt khi nướng)
  • Verb: drip (nhỏ giọt)
  • Adjective: dripping (ướt sũng, nhỏ giọt)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô)

Từ liên quan (Related Words)

rain(mưa)
wet(ướt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Dripping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'dripping' thường được dùng để mô tả vật gì đó rất ướt, có nước chảy xuống. Mức độ ướt cao hơn 'damp' hay 'wet'. Nó nhấn mạnh sự chảy nhỏ giọt của chất lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dripping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)