leaking
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 'leak': (về một vật chứa hoặc lớp phủ) vô tình làm mất hoặc cho phép vật chứa, đặc biệt là chất lỏng hoặc khí, thoát ra ngoài qua một lỗ hoặc vết nứt.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'leak': (of a container or covering) accidentally lose or admit contents, especially liquid or gas, through a hole or crack.
Ví dụ Thực tế với 'Leaking'
-
"The roof is leaking, so we need to get it fixed."
"Mái nhà đang bị dột, vì vậy chúng ta cần sửa nó."
-
"Water was leaking from the pipe."
"Nước đang rò rỉ từ đường ống."
-
"Someone is leaking information about the deal."
"Ai đó đang tiết lộ thông tin về thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leaking'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang xảy ra. Thường dùng để mô tả sự rò rỉ từ từ, không kiểm soát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Leak from: rò rỉ từ cái gì. Leak into: rò rỉ vào cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaking'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They admitted leaking the confidential documents to the press.
|
Họ thừa nhận đã làm rò rỉ các tài liệu mật cho báo chí. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate leakage of information about her personal life.
|
Cô ấy không đánh giá cao việc rò rỉ thông tin về cuộc sống cá nhân của mình. |
| Nghi vấn |
Do you mind leaking the information to your friend?
|
Bạn có phiền khi làm rò rỉ thông tin cho bạn của bạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pipe is going to leak if we don't fix it soon.
|
Ống nước sẽ bị rò rỉ nếu chúng ta không sửa nó sớm. |
| Phủ định |
They are not going to fix the leakage; they're just going to ignore it.
|
Họ sẽ không sửa chỗ rò rỉ; họ sẽ chỉ phớt lờ nó. |
| Nghi vấn |
Is the roof going to be leaky after the storm?
|
Liệu mái nhà có bị dột sau cơn bão không? |