(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saturated
B2

saturated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bão hòa no đẫm ngập nước ẩm ướt tẩm ướt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saturated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đựng số lượng lớn nhất có thể của một thứ gì đó; bão hòa.

Definition (English Meaning)

Containing the greatest possible number of something.

Ví dụ Thực tế với 'Saturated'

  • "The sponge was saturated with water."

    "Miếng bọt biển đã bão hòa nước."

  • "The market is saturated with smartphones."

    "Thị trường đang bão hòa với điện thoại thông minh."

  • "Saturated fats are generally considered unhealthy."

    "Chất béo bão hòa thường được coi là không tốt cho sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saturated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học Vật lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Saturated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'saturated' thường được dùng để mô tả trạng thái mà một chất không thể hấp thụ hoặc chứa thêm bất cứ thứ gì nữa. Trong hóa học, nó chỉ trạng thái dung dịch không thể hòa tan thêm chất tan. Trong khí tượng, nó chỉ trạng thái không khí chứa lượng hơi nước tối đa. Trong đời sống, nó có thể dùng để chỉ một màu sắc rất đậm, hoặc một thị trường đã có quá nhiều sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Saturated with' có nghĩa là được đổ đầy hoặc chứa đầy một cái gì đó đến mức không thể chứa thêm được nữa. Ví dụ, 'The ground was saturated with rain.' 'Saturated in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự ngâm tẩm hoặc bao phủ hoàn toàn, ví dụ: 'Saturated in color'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saturated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)