falling
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc rơi; sự rơi xuống; sự sụp đổ; đang giảm sút.
Definition (English Meaning)
Descending under the force of gravity; dropping; collapsing.
Ví dụ Thực tế với 'Falling'
-
"The leaves are falling from the trees."
"Lá đang rơi từ trên cây xuống."
-
"Falling prices made the stock more attractive."
"Giá giảm làm cho cổ phiếu trở nên hấp dẫn hơn."
-
"The falling snow created a beautiful scene."
"Tuyết rơi tạo nên một khung cảnh đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Falling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fall
- Adjective: falling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Falling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing của động từ 'fall'. Nó có thể diễn tả một hành động đang diễn ra (ví dụ: 'The rain is falling') hoặc được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Falling from’ chỉ sự rơi từ một vị trí nào đó. ‘Falling into’ chỉ sự rơi vào một trạng thái hoặc một nơi nào đó. ‘Falling off’ chỉ sự rơi khỏi một bề mặt hoặc vật thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Falling'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The falling leaves covered the ground.
|
Những chiếc lá rơi bao phủ mặt đất. |
| Phủ định |
The price of that stock isn't falling anymore.
|
Giá cổ phiếu đó không còn giảm nữa. |
| Nghi vấn |
Is the rain falling heavily?
|
Trời có đang mưa lớn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scaffolding had been weaker, the falling debris would be more dangerous now.
|
Nếu giàn giáo yếu hơn, các mảnh vỡ rơi xuống sẽ nguy hiểm hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't ignored the 'falling rocks' sign, he wouldn't have needed surgery now.
|
Nếu anh ta không bỏ qua biển báo 'đá rơi', anh ta đã không cần phẫu thuật bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the company had invested more in safety, would the number of workers falling from heights be lower now?
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào an toàn, số lượng công nhân ngã từ trên cao có lẽ đã ít hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The falling leaves covered the ground.
|
Lá rụng bao phủ mặt đất. |
| Phủ định |
The falling stock prices are not encouraging.
|
Giá cổ phiếu giảm không đáng khích lệ. |
| Nghi vấn |
Is the falling snow causing traffic delays?
|
Tuyết rơi có gây ra tắc nghẽn giao thông không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaves are going to start falling soon.
|
Lá cây sẽ sớm bắt đầu rụng. |
| Phủ định |
She is not going to fall for his tricks.
|
Cô ấy sẽ không mắc bẫy của anh ta đâu. |
| Nghi vấn |
Is the rain going to fall all day?
|
Trời có mưa cả ngày không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaves will be falling from the trees soon.
|
Lá cây sẽ sớm rụng khỏi cây. |
| Phủ định |
She won't be falling behind in her studies this semester.
|
Cô ấy sẽ không bị tụt lại phía sau trong học tập trong học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Will the rain be falling all day tomorrow?
|
Trời sẽ mưa cả ngày vào ngày mai sao? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The falling leaves' colors are beautiful in autumn.
|
Màu sắc của những chiếc lá đang rơi thật đẹp vào mùa thu. |
| Phủ định |
The falling star's light wasn't visible because of the clouds.
|
Ánh sáng của ngôi sao băng không thể nhìn thấy được vì mây. |
| Nghi vấn |
Is the falling rain's sound relaxing?
|
Âm thanh của cơn mưa đang rơi có thư giãn không? |