(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ravings
C1

ravings

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

lời nói mê sảng lời nói điên cuồng những lời lảm nhảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ravings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những lời nói mê sảng, điên cuồng, vô lý hoặc không mạch lạc.

Definition (English Meaning)

Wild, irrational, or incoherent talk.

Ví dụ Thực tế với 'Ravings'

  • "The old man was muttering incoherent ravings in his sleep."

    "Ông lão lẩm bẩm những lời nói mê sảng không mạch lạc trong giấc ngủ."

  • "Her ravings were dismissed as the product of a fevered mind."

    "Những lời nói điên cuồng của cô bị bác bỏ vì cho rằng đó là sản phẩm của một tâm trí đang sốt."

  • "The politician's ravings about immigration were condemned by many."

    "Những lời nói điên cuồng của chính trị gia về vấn đề nhập cư bị nhiều người lên án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ravings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ravings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delirium(sự mê sảng)
gibberish(lời nói vô nghĩa, líu ríu)
nonsense(vô nghĩa, chuyện vớ vẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ravings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ravings' thường được sử dụng để mô tả những lời nói của người đang trong trạng thái kích động, mất kiểm soát, có thể do bệnh tật, say xỉn, hoặc cuồng nộ. Nó nhấn mạnh sự thiếu logic và tính khó hiểu của những lời nói này. So với từ 'speech' (bài phát biểu), 'ravings' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến tình trạng tinh thần bất ổn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Khi dùng với 'about', nó chỉ chủ đề của những lời nói điên cuồng. Ví dụ: 'His ravings about the conspiracy were unsettling.' (Những lời nói điên cuồng của anh ta về âm mưu thật đáng lo ngại). Khi dùng với 'of', nó thường mô tả nguồn gốc hoặc đặc điểm của những lời nói điên cuồng. Ví dụ: 'The ravings of a madman.' (Những lời nói điên cuồng của một kẻ điên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ravings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)