(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dropout rate
B2

dropout rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ bỏ học số lượng học sinh bỏ học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dropout rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ học sinh, sinh viên bỏ học; phần trăm học sinh, sinh viên rời khỏi trường học, cao đẳng hoặc đại học mà không hoàn thành khóa học.

Definition (English Meaning)

The percentage of students who leave a school, college, or university without finishing their course.

Ví dụ Thực tế với 'Dropout rate'

  • "The dropout rate in this district is significantly higher than the national average."

    "Tỷ lệ bỏ học ở khu vực này cao hơn đáng kể so với mức trung bình của cả nước."

  • "Efforts are being made to reduce the dropout rate among minority students."

    "Những nỗ lực đang được thực hiện để giảm tỷ lệ bỏ học ở học sinh thuộc các dân tộc thiểu số."

  • "High dropout rates can have negative consequences for the economy."

    "Tỷ lệ bỏ học cao có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dropout rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dropout rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Dropout rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ số lượng người bỏ học trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm học. Nó có thể chỉ ra các vấn đề trong hệ thống giáo dục hoặc các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến việc học của học sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in among

'dropout rate of' dùng để chỉ tỷ lệ bỏ học của một nhóm cụ thể (ví dụ: dropout rate of high school students). 'dropout rate in' dùng để chỉ tỷ lệ bỏ học trong một khu vực hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: dropout rate in urban schools). 'dropout rate among' dùng để chỉ tỷ lệ bỏ học giữa một nhóm có đặc điểm chung (ví dụ: dropout rate among low-income families).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dropout rate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the dropout rate at that university is surprisingly low!
Ồ, tỷ lệ bỏ học ở trường đại học đó thấp đáng ngạc nhiên!
Phủ định
Gosh, the dropout rate isn't improving despite the new support programs.
Trời ạ, tỷ lệ bỏ học không cải thiện mặc dù có các chương trình hỗ trợ mới.
Nghi vấn
Oh my, is the dropout rate really that high in vocational schools?
Ôi trời ơi, tỷ lệ bỏ học có thực sự cao như vậy ở các trường dạy nghề không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dropout rate in this school has decreased significantly this year.
Tỷ lệ bỏ học ở trường này đã giảm đáng kể trong năm nay.
Phủ định
The high cost of education does not help to reduce the dropout rate.
Chi phí giáo dục cao không giúp giảm tỷ lệ bỏ học.
Nghi vấn
Does the new scholarship program aim to lower the dropout rate?
Chương trình học bổng mới có nhằm mục đích giảm tỷ lệ bỏ học không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dropout rate in rural schools is significantly higher than in urban areas.
Tỷ lệ bỏ học ở các trường nông thôn cao hơn đáng kể so với các khu vực thành thị.
Phủ định
Not only did the dropout rate increase, but also enrollment numbers declined.
Không chỉ tỷ lệ bỏ học tăng mà số lượng học sinh đăng ký cũng giảm.
Nghi vấn
Should the dropout rate continue to rise, what measures will be taken?
Nếu tỷ lệ bỏ học tiếp tục tăng, những biện pháp nào sẽ được thực hiện?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school has been monitoring the dropout rate, hoping to see it decrease.
Nhà trường đã và đang theo dõi tỷ lệ bỏ học, hy vọng sẽ thấy nó giảm xuống.
Phủ định
The government hasn't been addressing the dropout rate effectively enough in recent years.
Chính phủ đã không giải quyết tỷ lệ bỏ học một cách hiệu quả trong những năm gần đây.
Nghi vấn
Has the organization been studying the dropout rate's impact on the community?
Tổ chức đó đã và đang nghiên cứu tác động của tỷ lệ bỏ học đối với cộng đồng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)