educational attainment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational attainment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trình độ học vấn cao nhất mà một người đã hoàn thành.
Definition (English Meaning)
The highest educational level that someone has completed.
Ví dụ Thực tế với 'Educational attainment'
-
"Educational attainment is strongly correlated with future earnings."
"Trình độ học vấn có mối tương quan chặt chẽ với thu nhập trong tương lai."
-
"The study examined the relationship between parental education and educational attainment."
"Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa trình độ học vấn của cha mẹ và trình độ học vấn của con cái."
-
"Increasing educational attainment is a key goal for many developing countries."
"Nâng cao trình độ học vấn là một mục tiêu quan trọng đối với nhiều quốc gia đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Educational attainment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: educational attainment (luôn ở dạng danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Educational attainment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, kinh tế học, và thống kê để đánh giá trình độ dân trí của một khu vực, quốc gia, hoặc nhóm dân cư. Nó không chỉ đề cập đến số năm đi học mà còn đến bằng cấp hoặc chứng chỉ đã đạt được. 'Educational attainment' nhấn mạnh vào kết quả đạt được sau quá trình học tập, khác với 'education' mang nghĩa rộng hơn về quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà trình độ học vấn có tác động hoặc được đo lường (ví dụ: educational attainment in mathematics).
* of: được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của một nhóm người hoặc khu vực (ví dụ: the educational attainment of women).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational attainment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.