academic performance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ thành công mà một học sinh, sinh viên đạt được trong quá trình học tập hoặc công việc học thuật của họ.
Definition (English Meaning)
The level of success a student achieves in their studies or academic work.
Ví dụ Thực tế với 'Academic performance'
-
"The student's academic performance has improved significantly this semester."
"Thành tích học tập của học sinh đó đã được cải thiện đáng kể trong học kỳ này."
-
"Regular study habits are crucial for good academic performance."
"Thói quen học tập thường xuyên rất quan trọng để có thành tích học tập tốt."
-
"The school is implementing new programs to boost academic performance."
"Trường học đang triển khai các chương trình mới để thúc đẩy thành tích học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Academic performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance
- Adjective: academic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Academic performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để đánh giá kết quả học tập của học sinh, sinh viên, bao gồm điểm số, thành tích trong các kỳ thi, bài luận, và các hoạt động học tập khác. Khác với 'academic achievement' (thành tựu học tập), 'academic performance' nhấn mạnh vào quá trình và kết quả hiện tại hơn là thành tích lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in academic performance' thường được dùng để chỉ sự ảnh hưởng của một yếu tố nào đó lên thành tích học tập (ví dụ: factors affecting academic performance). 'of academic performance' thường được dùng để chỉ việc đánh giá, đo lường thành tích học tập (ví dụ: measurement of academic performance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic performance'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, your academic performance will improve.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, kết quả học tập của bạn sẽ cải thiện. |
| Phủ định |
If he doesn't focus in class, his academic performance won't reach its full potential.
|
Nếu anh ấy không tập trung trong lớp, kết quả học tập của anh ấy sẽ không đạt được tiềm năng tối đa. |
| Nghi vấn |
Will her performance improve if she gets extra academic support?
|
Liệu kết quả học tập của cô ấy có cải thiện nếu cô ấy nhận được hỗ trợ học tập thêm không? |