graduation rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graduation rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm học sinh, sinh viên tốt nghiệp từ một cơ sở giáo dục, thường là trong một khung thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The percentage of students who graduate from an educational institution, usually within a certain time frame.
Ví dụ Thực tế với 'Graduation rate'
-
"The college boasts a high graduation rate."
"Trường cao đẳng tự hào có tỷ lệ tốt nghiệp cao."
-
"Improving the graduation rate is a key goal for the university."
"Cải thiện tỷ lệ tốt nghiệp là một mục tiêu quan trọng của trường đại học."
-
"The graduation rate for minority students is lower than the national average."
"Tỷ lệ tốt nghiệp của sinh viên thuộc các dân tộc thiểu số thấp hơn mức trung bình của cả nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graduation rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: graduation rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graduation rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Graduation rate” là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một trường học hoặc hệ thống giáo dục. Tỷ lệ này thường được tính dựa trên số lượng sinh viên tốt nghiệp so với số lượng sinh viên nhập học ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ tốt nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể hoặc một nhóm đối tượng cụ thể (ví dụ: "graduation rate in STEM fields"). "at" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ tốt nghiệp tại một trường hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: "graduation rate at Harvard University").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graduation rate'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graduation rate at this university is quite high, isn't it?
|
Tỷ lệ tốt nghiệp ở trường đại học này khá cao, phải không? |
| Phủ định |
The graduation rate didn't improve this year, did it?
|
Tỷ lệ tốt nghiệp đã không cải thiện trong năm nay, phải không? |
| Nghi vấn |
The graduation rate is increasing, isn't it?
|
Tỷ lệ tốt nghiệp đang tăng lên, phải không? |