(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fatigue
B2

fatigue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mệt mỏi sự uể oải tình trạng mệt mỏi làm cho mệt mỏi gây mệt mỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatigue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mệt mỏi tột độ do gắng sức về tinh thần hoặc thể chất hoặc do bệnh tật.

Definition (English Meaning)

Extreme tiredness resulting from mental or physical exertion or illness.

Ví dụ Thực tế với 'Fatigue'

  • "She was suffering from fatigue after the long journey."

    "Cô ấy bị mệt mỏi sau chuyến đi dài."

  • "Cancer treatments can cause extreme fatigue."

    "Các phương pháp điều trị ung thư có thể gây ra sự mệt mỏi tột độ."

  • "Pilot fatigue is a serious safety concern."

    "Sự mệt mỏi của phi công là một mối lo ngại an toàn nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fatigue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

energy(năng lượng)
vitality(sức sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Fatigue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fatigue khác với tiredness thông thường. Tiredness là cảm giác mệt mỏi tạm thời sau khi hoạt động, có thể biến mất sau khi nghỉ ngơi. Fatigue là trạng thái mệt mỏi kéo dài, nghiêm trọng hơn và không dễ dàng cải thiện bằng nghỉ ngơi. Nó có thể là triệu chứng của một bệnh lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

Fatigue *from* something: mệt mỏi do cái gì đó gây ra (ví dụ: fatigue from overwork). Fatigue *with* something: ít phổ biến hơn, chỉ sự chán nản, mệt mỏi với một điều gì đó (ví dụ: fatigue with the same routine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatigue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)