(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drug discovery
C1

drug discovery

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khám phá thuốc nghiên cứu phát triển thuốc tìm kiếm thuốc mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug discovery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định và phát triển các hợp chất hoặc liệu pháp dược phẩm mới.

Definition (English Meaning)

The process of identifying and developing new pharmaceutical compounds or therapies.

Ví dụ Thực tế với 'Drug discovery'

  • "Drug discovery is a complex and lengthy process that can take many years."

    "Khám phá thuốc là một quá trình phức tạp và kéo dài có thể mất nhiều năm."

  • "Advances in technology have accelerated the pace of drug discovery."

    "Những tiến bộ trong công nghệ đã đẩy nhanh tốc độ khám phá thuốc."

  • "The company is investing heavily in drug discovery research."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu khám phá thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drug discovery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drug discovery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pharmaceutical discovery(khám phá dược phẩm)
medicine discovery(khám phá thuốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

target identification(xác định mục tiêu)
lead optimization(tối ưu hóa hoạt chất)
clinical trials(thử nghiệm lâm sàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học & Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Drug discovery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm nhiều giai đoạn, từ việc xác định mục tiêu (target identification) trong cơ thể liên quan đến bệnh tật, sàng lọc các hợp chất tiềm năng (screening), tối ưu hóa cấu trúc (structure optimization), đến các thử nghiệm tiền lâm sàng (preclinical trials) và lâm sàng (clinical trials). 'Drug discovery' khác với 'drug development' ở chỗ nó tập trung vào giai đoạn đầu của quá trình, tìm kiếm và xác định các ứng cử viên thuốc tiềm năng, trong khi 'drug development' tập trung vào việc đưa một ứng cử viên đã được xác định thành thuốc có thể sử dụng trên thị trường (bao gồm sản xuất, thử nghiệm quy mô lớn, và xin giấy phép).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Drug discovery *in* a specific disease area (chỉ lĩnh vực nghiên cứu). Drug discovery *for* a particular target (chỉ mục tiêu dược lý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug discovery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)