clinical trials
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clinical trials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nghiên cứu được thực hiện trên người nhằm đánh giá một can thiệp y tế, phẫu thuật hoặc hành vi.
Definition (English Meaning)
Research studies performed in people that are aimed at evaluating a medical, surgical, or behavioral intervention.
Ví dụ Thực tế với 'Clinical trials'
-
"The new drug is being tested in clinical trials to determine its safety and effectiveness."
"Thuốc mới đang được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng để xác định tính an toàn và hiệu quả của nó."
-
"Many clinical trials are conducted each year to find new treatments for diseases."
"Nhiều thử nghiệm lâm sàng được tiến hành mỗi năm để tìm ra các phương pháp điều trị mới cho bệnh tật."
-
"Patients can volunteer to participate in clinical trials to help advance medical knowledge."
"Bệnh nhân có thể tình nguyện tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng để giúp nâng cao kiến thức y học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clinical trials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clinical trials (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clinical trials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Clinical trials là một quá trình nghiên cứu chặt chẽ và có quy trình, được thiết kế để xác định liệu một phương pháp điều trị mới (như thuốc, thiết bị y tế, hoặc liệu pháp) có an toàn và hiệu quả hay không. Các thử nghiệm lâm sàng thường được tiến hành qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn được thiết kế để trả lời các câu hỏi nghiên cứu cụ thể. Chúng khác với 'experiments' (thí nghiệm) ở chỗ chúng liên quan đến con người và có mục tiêu rõ ràng là cải thiện sức khỏe. So với 'medical research' (nghiên cứu y học), 'clinical trials' cụ thể hơn, chỉ các nghiên cứu trực tiếp thử nghiệm các can thiệp trên bệnh nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này được sử dụng để chỉ mục đích, đối tượng hoặc bối cảnh của thử nghiệm lâm sàng. 'In' thường chỉ đối tượng tham gia (e.g., 'clinical trials in patients with cancer'). 'For' chỉ mục đích (e.g., 'clinical trials for a new drug'). 'On' chỉ đối tượng được nghiên cứu (e.g., 'clinical trials on the efficacy of the treatment'). 'Of' được sử dụng để mô tả bản chất của thử nghiệm (e.g., 'a review of clinical trials').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clinical trials'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.