drug
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc hoặc chất khác có tác dụng sinh lý khi được ăn vào hoặc đưa vào cơ thể bằng cách khác.
Definition (English Meaning)
A medicine or other substance which has a physiological effect when ingested or otherwise introduced into the body.
Ví dụ Thực tế với 'Drug'
-
"She takes a drug for her anxiety."
"Cô ấy uống thuốc để chữa chứng lo âu."
-
"The government is trying to combat drug trafficking."
"Chính phủ đang cố gắng chống lại nạn buôn bán ma túy."
-
"This drug has some serious side effects."
"Loại thuốc này có một số tác dụng phụ nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug
- Verb: drug
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'drug' có thể chỉ các loại thuốc hợp pháp được bác sĩ kê đơn, các loại thuốc không kê đơn (over-the-counter drugs) hoặc các chất bất hợp pháp. Nó có thể mang nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với 'medicine' thường chỉ các loại thuốc dùng để chữa bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is on drugs' chỉ việc anh ta đang sử dụng chất gây nghiện (thường là bất hợp pháp). 'Drug for cancer' chỉ loại thuốc dùng để điều trị ung thư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the doctor prescribed the drug, the patient still felt unwell.
|
Mặc dù bác sĩ đã kê đơn thuốc, bệnh nhân vẫn cảm thấy không khỏe. |
| Phủ định |
Unless you take the prescribed drug regularly, your condition will not improve.
|
Trừ khi bạn uống thuốc được kê đơn thường xuyên, tình trạng của bạn sẽ không cải thiện. |
| Nghi vấn |
If the symptoms persist, should we consider a stronger drug?
|
Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, chúng ta có nên cân nhắc một loại thuốc mạnh hơn không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government regulates drugs is essential for public health.
|
Việc chính phủ quản lý thuốc là rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng. |
| Phủ định |
Whether they drug tested the athletes is not yet known.
|
Việc họ kiểm tra ma túy các vận động viên hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What kind of drug he was prescribed is confidential information.
|
Loại thuốc nào anh ấy được kê đơn là thông tin mật. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete, who was unknowingly drugged before the competition, performed poorly.
|
Vận động viên, người đã vô tình bị dùng thuốc trước cuộc thi, đã thi đấu kém. |
| Phủ định |
The company, which never drugged its products with harmful substances, maintained a good reputation.
|
Công ty, nơi không bao giờ trộn thuốc vào các sản phẩm của mình bằng các chất độc hại, đã duy trì được danh tiếng tốt. |
| Nghi vấn |
Is this the medication which that doctor, who often drug her patients to keep them quiet, prescribed?
|
Đây có phải là loại thuốc mà vị bác sĩ đó, người thường dùng thuốc cho bệnh nhân để giữ họ im lặng, đã kê đơn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the surgery, he needed painkillers, sleeping pills, and anti-anxiety drugs to cope.
|
Sau cuộc phẫu thuật, anh ấy cần thuốc giảm đau, thuốc ngủ và thuốc chống lo âu để đối phó. |
| Phủ định |
She claimed she had never used drugs, not even alcohol, and she always led a healthy life.
|
Cô ấy khẳng định chưa bao giờ sử dụng ma túy, thậm chí cả rượu, và cô ấy luôn có một cuộc sống lành mạnh. |
| Nghi vấn |
Considering his erratic behavior, do you think they drug the racehorses, and is that why they are running so fast?
|
Xét đến hành vi thất thường của anh ta, bạn có nghĩ rằng họ cho ngựa đua uống thuốc không, và đó có phải là lý do chúng chạy nhanh như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you take that drug, you will feel better.
|
Nếu bạn uống loại thuốc đó, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn. |
| Phủ định |
If he doesn't stop using drugs, his health will deteriorate.
|
Nếu anh ta không ngừng sử dụng ma túy, sức khỏe của anh ta sẽ suy giảm. |
| Nghi vấn |
Will the doctor prescribe this drug if I tell him about my symptoms?
|
Bác sĩ có kê đơn thuốc này nếu tôi nói với anh ấy về các triệu chứng của tôi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been prescribed the drug for her anxiety.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã được kê đơn thuốc cho chứng lo âu của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not drug the horse before the race.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cho con ngựa uống thuốc trước cuộc đua. |
| Nghi vấn |
The detective asked if the suspect had been drugging the victim's drink.
|
Thám tử hỏi liệu nghi phạm có bỏ thuốc vào đồ uống của nạn nhân hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete will be drug tested after the competition.
|
Vận động viên sẽ bị kiểm tra doping sau cuộc thi. |
| Phủ định |
The doctor is not going to drug the patient without their consent.
|
Bác sĩ sẽ không cho bệnh nhân dùng thuốc mà không có sự đồng ý của họ. |
| Nghi vấn |
Will the government drug companies that increase prices unfairly?
|
Chính phủ có trừng phạt các công ty dược phẩm tăng giá bất công không? |