discover
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra (điều gì hoặc ai đó) một cách bất ngờ hoặc trong khi đang tìm kiếm thứ khác.
Definition (English Meaning)
To find (something or someone) unexpectedly or while looking for something else.
Ví dụ Thực tế với 'Discover'
-
"Scientists discovered a new species of plant in the Amazon rainforest."
"Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài thực vật mới trong rừng nhiệt đới Amazon."
-
"She discovered that her keys were missing."
"Cô ấy phát hiện ra rằng chìa khóa của mình đã bị mất."
-
"They discovered a hidden treasure on the island."
"Họ đã khám phá ra một kho báu bị giấu kín trên hòn đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discover' thường được dùng khi tìm thấy một cái gì đó mới hoặc một cái gì đó đã tồn tại nhưng chưa được biết đến. Khác với 'invent' (phát minh) là tạo ra một cái gì đó mới, 'discover' chỉ đơn thuần là tìm ra. So sánh với 'find', 'discover' mang tính bất ngờ và quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'discover about': tìm hiểu, khám phá về một chủ đề nào đó. 'discover that': phát hiện ra rằng (điều gì đó là sự thật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discover'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.