(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ druidism
C1

druidism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuyết Druid tín ngưỡng Druid đạo Druid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Druidism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào tâm linh hoặc tôn giáo hiện đại đề cao sự hài hòa, tôn trọng và thờ phụng thiên nhiên.

Definition (English Meaning)

A modern spiritual or religious movement that promotes harmony, respect for, and worship of nature.

Ví dụ Thực tế với 'Druidism'

  • "Modern druidism is experiencing a revival in many parts of Europe."

    "Druidism hiện đại đang trải qua sự hồi sinh ở nhiều nơi tại châu Âu."

  • "She is deeply involved in druidism and practices its rituals regularly."

    "Cô ấy tham gia sâu sắc vào druidism và thường xuyên thực hành các nghi lễ của nó."

  • "Archaeological evidence provides insights into the druidism of pre-Roman Britain."

    "Bằng chứng khảo cổ học cung cấp cái nhìn sâu sắc về druidism của nước Anh thời tiền La Mã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Druidism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: druidism
  • Adjective: druidic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

paganism(ngoại giáo) neopaganism(tân ngoại giáo)
Celtic spirituality(tâm linh Celt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Druidism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Druidism hiện đại khác biệt với tôn giáo của người Druid cổ đại, mặc dù nó thường lấy cảm hứng từ nó. Nó nhấn mạnh vào sự kết nối với thế giới tự nhiên, tôn trọng tổ tiên và theo đuổi sự khôn ngoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Druidism in' đề cập đến việc thực hành Druidism ở một khu vực hoặc trong một cộng đồng cụ thể. 'Druidism of' thường liên quan đến các khía cạnh cụ thể của Druidism, ví dụ như 'Druidism of nature'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Druidism'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Druidism, an ancient Celtic religion: emphasizes the sacredness of nature and the interconnectedness of all living things.
Druidism, một tôn giáo Celtic cổ đại: nhấn mạnh sự thiêng liêng của tự nhiên và sự kết nối giữa tất cả các sinh vật sống.
Phủ định
Modern scholarship questions a simple view of druidic practices: They were likely more diverse and localized than previously thought.
Nghiên cứu hiện đại đặt câu hỏi về một cái nhìn đơn giản về các hoạt động druidic: Chúng có khả năng đa dạng và mang tính địa phương hơn so với suy nghĩ trước đây.
Nghi vấn
Is druidism experiencing a revival: a resurgence of interest in Celtic spirituality?
Druidism có đang trải qua sự hồi sinh không: một sự hồi sinh của sự quan tâm đến tâm linh Celtic?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian had believed that druidism had completely disappeared from the region by the 5th century.
Nhà sử học đã tin rằng đạo Druid đã hoàn toàn biến mất khỏi khu vực vào thế kỷ thứ 5.
Phủ định
They had not known that traces of druidic practices had persisted in some isolated communities.
Họ đã không biết rằng dấu vết của các hoạt động theo đạo Druid vẫn tồn tại ở một số cộng đồng biệt lập.
Nghi vấn
Had the archeologist suspected that druidism had played such a significant role in the ancient culture?
Nhà khảo cổ học có nghi ngờ rằng đạo Druid đã đóng một vai trò quan trọng như vậy trong nền văn hóa cổ đại hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)