drumlin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drumlin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quả đồi hình bầu dục tròn trịa được hình thành từ băng tích, thường kéo dài và có trục dài song song với hướng di chuyển của băng.
Definition (English Meaning)
A smoothly rounded oval hill of glacial drift, typically elongated and with its long axis parallel to the direction of ice movement.
Ví dụ Thực tế với 'Drumlin'
-
"The drumlin's orientation indicated the glacier's southward flow."
"Hướng của drumlin chỉ ra dòng chảy về phía nam của sông băng."
-
"The landscape was dotted with numerous drumlins."
"Cảnh quan có rất nhiều drumlin rải rác."
-
"Mapping the drumlins revealed the extent of the former ice sheet."
"Việc lập bản đồ các drumlin đã cho thấy phạm vi của lớp băng trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drumlin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drumlin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drumlin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drumlins là các đặc điểm địa hình được tạo ra bởi các sông băng. Chúng thường xuất hiện theo cụm gọi là 'drumlin fields'. Hình dạng của drumlin cho thấy hướng di chuyển của sông băng, với đầu dốc đứng hướng về phía nơi sông băng đến và đuôi dài hơn, thoai thoải hướng về phía sông băng di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo của drumlin (ví dụ: 'a drumlin of glacial till'). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của drumlin (ví dụ: 'drumlins in a drumlin field').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drumlin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.