ice age
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ice age'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỷ băng hà; một giai đoạn giảm nhiệt độ lâu dài trên bề mặt và bầu khí quyển Trái Đất, dẫn đến sự mở rộng của các tảng băng lục địa, các tảng băng ở cực và các sông băng trên núi.
Definition (English Meaning)
A glacial epoch; a period of long-term reduction in the temperature of Earth's surface and atmosphere, resulting in an expansion of continental ice sheets, polar ice sheets and mountain glaciers.
Ví dụ Thực tế với 'Ice age'
-
"During the last ice age, large parts of North America were covered in ice."
"Trong kỷ băng hà cuối cùng, phần lớn Bắc Mỹ đã bị băng bao phủ."
-
"Scientists study ice cores to learn more about past ice ages."
"Các nhà khoa học nghiên cứu lõi băng để tìm hiểu thêm về các kỷ băng hà trong quá khứ."
-
"The ice age had a profound impact on the landscape of many regions."
"Kỷ băng hà đã có tác động sâu sắc đến cảnh quan của nhiều khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ice age'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ice age
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ice age'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ice age' thường được dùng để chỉ kỷ băng hà gần đây nhất trong lịch sử Trái Đất, xảy ra vào kỷ Pleistocen. Tuy nhiên, Trái Đất đã trải qua nhiều kỷ băng hà khác nhau trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ice age'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The last ice age ended about 11,700 years ago.
|
Kỷ băng hà cuối cùng kết thúc khoảng 11.700 năm trước. |
| Phủ định |
There wasn't an ice age in this region during the last million years.
|
Không có kỷ băng hà nào ở khu vực này trong một triệu năm qua. |
| Nghi vấn |
Was there an ice age on Mars?
|
Đã có kỷ băng hà trên sao Hỏa chưa? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the last ice age, which lasted for thousands of years, glaciers covered much of North America.
|
Trong kỷ băng hà cuối cùng, kéo dài hàng ngàn năm, các sông băng đã bao phủ phần lớn Bắc Mỹ. |
| Phủ định |
An ice age, a period of long-term reduction in the temperature of Earth's surface and atmosphere, is not something we can easily reverse.
|
Kỷ băng hà, một giai đoạn giảm nhiệt độ kéo dài trên bề mặt và bầu khí quyển Trái Đất, không phải là điều chúng ta có thể dễ dàng đảo ngược. |
| Nghi vấn |
Professor, considering the data, do you think another ice age, though unlikely soon, is a possibility?
|
Thưa giáo sư, xem xét dữ liệu, thầy có nghĩ rằng một kỷ băng hà khác, dù khó xảy ra sớm, là một khả năng không? |