(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dsl
B2

dsl

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Ngôn ngữ đặc tả miền Ngôn ngữ chuyên dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dsl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Ngôn ngữ đặc tả miền (Domain-Specific Language).

Definition (English Meaning)

Abbreviation of Domain-Specific Language

Ví dụ Thực tế với 'Dsl'

  • "A DSL allows developers to express domain-specific problems in a more concise and natural way."

    "Một DSL cho phép các nhà phát triển diễn đạt các vấn đề cụ thể của miền một cách ngắn gọn và tự nhiên hơn."

  • "SQL is a DSL used for managing data in relational databases."

    "SQL là một DSL được sử dụng để quản lý dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ."

  • "HTML is a DSL for describing web pages."

    "HTML là một DSL để mô tả các trang web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dsl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Dsl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DSL là một ngôn ngữ máy tính chuyên dụng được thiết kế để giải quyết các vấn đề trong một miền cụ thể, trái ngược với các ngôn ngữ đa năng (general-purpose language) được thiết kế để giải quyết một loạt các vấn đề rộng hơn. DSL thường có cú pháp và ngữ nghĩa được tối ưu hóa cho miền cụ thể mà nó được sử dụng, khiến cho việc phát triển và bảo trì các ứng dụng trong miền đó trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dsl'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)