programming language
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Programming language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ hình thức bao gồm một tập hợp các hướng dẫn để tạo ra các loại đầu ra khác nhau.
Definition (English Meaning)
A formal language comprising a set of instructions that produce various kinds of output.
Ví dụ Thực tế với 'Programming language'
-
"Python is a popular programming language for data analysis."
"Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến để phân tích dữ liệu."
-
"Learning a programming language can open up many career opportunities."
"Học một ngôn ngữ lập trình có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp."
-
"The choice of programming language depends on the project requirements."
"Việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình phụ thuộc vào yêu cầu của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Programming language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: programming language
- Adjective: programming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Programming language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'programming language' dùng để chỉ một ngôn ngữ nhân tạo được thiết kế để giao tiếp các hướng dẫn cho máy tính. Nó khác với ngôn ngữ tự nhiên (như tiếng Anh hoặc tiếng Việt) ở chỗ nó có cú pháp và ngữ nghĩa nghiêm ngặt hơn. Các ngôn ngữ lập trình khác nhau được thiết kế cho các mục đích khác nhau (ví dụ: phát triển web, khoa học dữ liệu, phát triển ứng dụng di động).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng khi nói về việc lập trình *bằng* một ngôn ngữ cụ thể (ví dụ: 'He is proficient in Python.')
* **for:** Sử dụng khi nói về việc ngôn ngữ được sử dụng *cho* mục đích gì (ví dụ: 'C++ is used for game development.')
* **with:** Sử dụng khi nói về việc làm việc *với* một ngôn ngữ lập trình (ví dụ: 'I'm working with JavaScript on the front-end.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Programming language'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied programming languages more diligently, I would be fluent in Python now.
|
Nếu tôi đã học các ngôn ngữ lập trình chăm chỉ hơn, thì bây giờ tôi đã thông thạo Python rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't chosen a career path unrelated to programming, she might have been a successful software engineer by now.
|
Nếu cô ấy không chọn một con đường sự nghiệp không liên quan đến lập trình, thì có lẽ bây giờ cô ấy đã là một kỹ sư phần mềm thành công rồi. |
| Nghi vấn |
If they had started learning a programming language earlier, would they be working at Google now?
|
Nếu họ bắt đầu học một ngôn ngữ lập trình sớm hơn, liệu bây giờ họ có đang làm việc tại Google không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was learning a new programming language at that time.
|
Cô ấy đang học một ngôn ngữ lập trình mới vào thời điểm đó. |
| Phủ định |
They were not using that programming language for the project.
|
Họ đã không sử dụng ngôn ngữ lập trình đó cho dự án. |
| Nghi vấn |
Was he developing the application using a specific programming language?
|
Có phải anh ấy đang phát triển ứng dụng bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể không? |