(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domain
B2

domain

noun

Nghĩa tiếng Việt

lĩnh vực miền lãnh thổ phạm vi mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng lãnh thổ thuộc sở hữu hoặc được kiểm soát bởi một nhà cai trị hoặc chính phủ cụ thể.

Definition (English Meaning)

An area of territory owned or controlled by a particular ruler or government.

Ví dụ Thực tế với 'Domain'

  • "The king ruled over a vast domain."

    "Nhà vua cai trị một vùng lãnh thổ rộng lớn."

  • "This information is in the public domain."

    "Thông tin này thuộc về miền công cộng."

  • "He is an expert in the domain of cybersecurity."

    "Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực an ninh mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

realm(lĩnh vực, vương quốc) territory(lãnh thổ)
field(lĩnh vực)
sphere(phạm vi, lĩnh vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực: Công nghệ thông tin Toán học Khoa học Luật Ngôn ngữ học)

Ghi chú Cách dùng 'Domain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này nhấn mạnh quyền sở hữu và kiểm soát lãnh thổ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within over

* within: trong phạm vi lãnh thổ. * over: quyền kiểm soát trên lãnh thổ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domain'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the company launches its new product, they will have been expanding their domain in the market for over a year.
Vào thời điểm công ty ra mắt sản phẩm mới, họ sẽ đã mở rộng phạm vi hoạt động của mình trên thị trường được hơn một năm.
Phủ định
By the end of the negotiation, the smaller company won't have been encroaching on the larger company's domain.
Đến cuối cuộc đàm phán, công ty nhỏ hơn sẽ không xâm phạm vào lãnh địa của công ty lớn hơn.
Nghi vấn
Will the scientists have been exploring that specific domain of research for decades before they make a breakthrough?
Liệu các nhà khoa học có khám phá lĩnh vực nghiên cứu cụ thể đó trong nhiều thập kỷ trước khi họ tạo ra một đột phá?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king's domain was vast and prosperous.
Lãnh địa của nhà vua rất rộng lớn và thịnh vượng.
Phủ định
He didn't understand the intricacies of the digital domain.
Anh ấy đã không hiểu sự phức tạp của lĩnh vực kỹ thuật số.
Nghi vấn
Did she expand her domain of expertise last year?
Có phải cô ấy đã mở rộng lĩnh vực chuyên môn của mình vào năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)