language immersion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Language immersion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp giảng dạy ngoại ngữ trong đó người học được bao quanh bởi ngôn ngữ đó càng nhiều càng tốt.
Definition (English Meaning)
A method of teaching a foreign language in which the learner is surrounded by the language as much as possible.
Ví dụ Thực tế với 'Language immersion'
-
"The best way to learn a language is through language immersion."
"Cách tốt nhất để học một ngôn ngữ là thông qua phương pháp đắm mình trong ngôn ngữ đó."
-
"Our school offers a language immersion program in French."
"Trường của chúng tôi cung cấp một chương trình đắm mình trong tiếng Pháp."
-
"Language immersion can be an effective way to improve your fluency."
"Đắm mình trong ngôn ngữ có thể là một cách hiệu quả để cải thiện khả năng lưu loát của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Language immersion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: language immersion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Language immersion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Language immersion nhấn mạnh việc học thông qua trải nghiệm thực tế và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Nó khác với các phương pháp học truyền thống tập trung vào ngữ pháp và từ vựng một cách cô lập. Mục tiêu là để người học tư duy bằng ngôn ngữ đích chứ không phải dịch từ ngôn ngữ mẹ đẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', ta thường nói về việc tham gia vào một chương trình hoặc môi trường 'language immersion'. Ví dụ: 'She is studying in a language immersion program.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Language immersion'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she wanted to master Spanish quickly, she decided to enroll in a language immersion program.
|
Vì cô ấy muốn thành thạo tiếng Tây Ban Nha một cách nhanh chóng, cô ấy đã quyết định đăng ký một chương trình học đắm mình trong ngôn ngữ. |
| Phủ định |
Although the language immersion program was expensive, he didn't hesitate to join it since he knew it was the best way to learn.
|
Mặc dù chương trình học đắm mình trong ngôn ngữ rất đắt đỏ, anh ấy đã không ngần ngại tham gia vì anh ấy biết đó là cách tốt nhất để học. |
| Nghi vấn |
If you are serious about learning French, have you considered whether a language immersion experience would be beneficial?
|
Nếu bạn thực sự nghiêm túc về việc học tiếng Pháp, bạn đã cân nhắc xem trải nghiệm học đắm mình trong ngôn ngữ có mang lại lợi ích hay không? |