dualism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dualism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết nhị nguyên; sự phân đôi về mặt khái niệm thành hai khía cạnh đối lập hoặc tương phản, hoặc trạng thái bị phân chia như vậy.
Definition (English Meaning)
The division of something conceptually into two opposed or contrasted aspects, or the state of being so divided.
Ví dụ Thực tế với 'Dualism'
-
"The dualism of mind and body has been a central problem in philosophy for centuries."
"Thuyết nhị nguyên về tâm trí và cơ thể đã là một vấn đề trung tâm trong triết học trong nhiều thế kỷ."
-
"The environmental debate often involves a dualism between economic growth and environmental protection."
"Cuộc tranh luận về môi trường thường liên quan đến một sự nhị nguyên giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường."
-
"Plato's dualism separated the world of Forms from the world of appearances."
"Thuyết nhị nguyên của Plato phân tách thế giới của các Hình thức khỏi thế giới của các hiện tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dualism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dualism
- Adjective: dualistic
- Adverb: dualistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dualism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dualism nhấn mạnh sự tồn tại của hai thực thể hoặc nguyên tắc cơ bản, thường đối lập nhau. Trong triết học, nó thường đề cập đến sự phân biệt giữa tâm trí và vật chất. Nó khác với 'dichotomy' ở chỗ 'dichotomy' chỉ đơn giản là sự phân chia thành hai phần, trong khi 'dualism' ngụ ý sự đối lập và tương tác giữa hai phần đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'between', nó chỉ sự tồn tại một sự phân chia giữa hai thứ (e.g., 'the dualism between mind and body'). Khi dùng với 'in', nó đề cập đến sự hiện diện của nhị nguyên trong một hệ thống, lý thuyết hoặc tư tưởng (e.g., 'the dualism in Cartesian philosophy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dualism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.