dub
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt một cái tên không chính thức hoặc biệt danh cho ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To give an unofficial name or nickname to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Dub'
-
"They dubbed him 'Lucky' because he always seemed to avoid accidents."
"Họ đặt biệt danh cho anh ta là 'May mắn' vì anh ta dường như luôn tránh được tai nạn."
-
"The knight was dubbed Sir Lancelot by the king."
"Hiệp sĩ được nhà vua phong tước Sir Lancelot."
-
"They are planning to dub the series into Spanish."
"Họ đang lên kế hoạch lồng tiếng bộ phim thành tiếng Tây Ban Nha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dub
- Verb: dub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc đặt biệt danh một cách hài hước hoặc trêu chọc. Nó nhấn mạnh tính chất không chính thức và có thể mang sắc thái thân mật hoặc mỉa mai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Dub as" được sử dụng để chỉ rõ biệt danh hoặc tên mới được đặt cho ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dub'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoy dubbing foreign films into Vietnamese.
|
Họ thích lồng tiếng phim nước ngoài sang tiếng Việt. |
| Phủ định |
He avoids dubbing his own voice because he doesn't like it.
|
Anh ấy tránh lồng tiếng cho giọng nói của mình vì anh ấy không thích nó. |
| Nghi vấn |
Is dubbing that cartoon series your primary job?
|
Việc lồng tiếng cho loạt phim hoạt hình đó có phải là công việc chính của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The studio will dub the movie into English.
|
Hãng phim sẽ lồng tiếng bộ phim sang tiếng Anh. |
| Phủ định |
They did not dub the documentary.
|
Họ đã không lồng tiếng bộ phim tài liệu. |
| Nghi vấn |
Will they dub the series into Spanish?
|
Họ sẽ lồng tiếng bộ phim bộ sang tiếng Tây Ban Nha chứ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They dubbed the movie into English, didn't they?
|
Họ đã lồng tiếng bộ phim sang tiếng Anh, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't dub her own videos, does she?
|
Cô ấy không tự lồng tiếng cho video của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
You haven't dubbed this scene yet, have you?
|
Bạn vẫn chưa lồng tiếng cho cảnh này, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to dub foreign films as a hobby when I was a student.
|
Tôi từng lồng tiếng phim nước ngoài như một sở thích khi còn là sinh viên. |
| Phủ định |
She didn't use to dub her own voice in the animated series.
|
Cô ấy đã không từng tự lồng tiếng cho mình trong series hoạt hình. |
| Nghi vấn |
Did they use to dub all the episodes of this show into Spanish?
|
Họ có từng lồng tiếng tất cả các tập của chương trình này sang tiếng Tây Ban Nha không? |