(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dub
B2

dub

Verb

Nghĩa tiếng Việt

đặt biệt danh lồng tiếng phong tước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt một cái tên không chính thức hoặc biệt danh cho ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To give an unofficial name or nickname to someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Dub'

  • "They dubbed him 'Lucky' because he always seemed to avoid accidents."

    "Họ đặt biệt danh cho anh ta là 'May mắn' vì anh ta dường như luôn tránh được tai nạn."

  • "The knight was dubbed Sir Lancelot by the king."

    "Hiệp sĩ được nhà vua phong tước Sir Lancelot."

  • "They are planning to dub the series into Spanish."

    "Họ đang lên kế hoạch lồng tiếng bộ phim thành tiếng Tây Ban Nha."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dub
  • Verb: dub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nickname(biệt danh)
rename(đổi tên)
voice over(lồng tiếng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc đặt biệt danh một cách hài hước hoặc trêu chọc. Nó nhấn mạnh tính chất không chính thức và có thể mang sắc thái thân mật hoặc mỉa mai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

"Dub as" được sử dụng để chỉ rõ biệt danh hoặc tên mới được đặt cho ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dub'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They enjoy dubbing foreign films into Vietnamese.
Họ thích lồng tiếng phim nước ngoài sang tiếng Việt.
Phủ định
He avoids dubbing his own voice because he doesn't like it.
Anh ấy tránh lồng tiếng cho giọng nói của mình vì anh ấy không thích nó.
Nghi vấn
Is dubbing that cartoon series your primary job?
Việc lồng tiếng cho loạt phim hoạt hình đó có phải là công việc chính của bạn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The studio will dub the movie into English.
Hãng phim sẽ lồng tiếng bộ phim sang tiếng Anh.
Phủ định
They did not dub the documentary.
Họ đã không lồng tiếng bộ phim tài liệu.
Nghi vấn
Will they dub the series into Spanish?
Họ sẽ lồng tiếng bộ phim bộ sang tiếng Tây Ban Nha chứ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They dubbed the movie into English, didn't they?
Họ đã lồng tiếng bộ phim sang tiếng Anh, phải không?
Phủ định
She doesn't dub her own videos, does she?
Cô ấy không tự lồng tiếng cho video của mình, phải không?
Nghi vấn
You haven't dubbed this scene yet, have you?
Bạn vẫn chưa lồng tiếng cho cảnh này, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to dub foreign films as a hobby when I was a student.
Tôi từng lồng tiếng phim nước ngoài như một sở thích khi còn là sinh viên.
Phủ định
She didn't use to dub her own voice in the animated series.
Cô ấy đã không từng tự lồng tiếng cho mình trong series hoạt hình.
Nghi vấn
Did they use to dub all the episodes of this show into Spanish?
Họ có từng lồng tiếng tất cả các tập của chương trình này sang tiếng Tây Ban Nha không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)