(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voice acting
B2

voice acting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lồng tiếng diễn xuất bằng giọng nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice acting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc nghề nghiệp cung cấp giọng nói cho các nhân vật hoạt hình, tường thuật sách nói hoặc lồng tiếng phim nước ngoài.

Definition (English Meaning)

The art or occupation of providing voices for animated characters, narrating audiobooks, or dubbing foreign films.

Ví dụ Thực tế với 'Voice acting'

  • "She has made a successful career in voice acting."

    "Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực lồng tiếng."

  • "Voice acting is a challenging but rewarding profession."

    "Lồng tiếng là một nghề đầy thử thách nhưng cũng rất xứng đáng."

  • "The voice acting in that cartoon was superb."

    "Phần lồng tiếng trong bộ phim hoạt hình đó thật tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voice acting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voice acting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voice work(công việc lồng tiếng)
dubbing(lồng tiếng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

animation(hoạt hình)
audiobook(sách nói)
narration(tường thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Voice acting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Voice acting đòi hỏi kỹ năng diễn xuất, kiểm soát giọng nói và khả năng hóa thân vào các nhân vật khác nhau. Nó khác với diễn xuất trên sân khấu hay trước máy quay vì chỉ sử dụng giọng nói để truyền tải cảm xúc và câu chuyện. Khác với 'dubbing' (lồng tiếng) ở chỗ voice acting có thể tạo ra nhân vật mới hoàn toàn, không chỉ thay thế giọng nói gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: Sử dụng khi nói về việc tham gia vào một dự án voice acting cụ thể (ví dụ: 'She is experienced in voice acting').
* for: Sử dụng khi nói về việc voice acting cho một nhân vật hoặc dự án (ví dụ: 'He does voice acting for cartoons').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice acting'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he chose voice acting as a career surprised no one who knew his talent for imitation.
Việc anh ấy chọn lồng tiếng như một sự nghiệp không làm ai ngạc nhiên, những người biết tài năng bắt chước của anh ấy.
Phủ định
Whether she enjoys voice acting or not is not something she readily shares with others.
Việc cô ấy có thích lồng tiếng hay không không phải là điều cô ấy dễ dàng chia sẻ với người khác.
Nghi vấn
What makes voice acting such a challenging profession is the need for versatility and emotional range.
Điều gì khiến lồng tiếng trở thành một nghề đầy thách thức như vậy là nhu cầu về tính linh hoạt và phạm vi cảm xúc.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actress, who excels at voice acting, won an award for her performance.
Nữ diễn viên, người xuất sắc trong lĩnh vực lồng tiếng, đã giành được giải thưởng cho màn trình diễn của mình.
Phủ định
He's a director whose films rarely feature voice acting, which is unusual for animated movies.
Anh ấy là một đạo diễn có những bộ phim hiếm khi có lồng tiếng, điều này khá bất thường đối với phim hoạt hình.
Nghi vấn
Is there a project where voice acting is more important than physical acting?
Có dự án nào mà lồng tiếng quan trọng hơn diễn xuất hình thể không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Voice acting is a challenging but rewarding profession.
Lồng tiếng là một nghề đầy thử thách nhưng cũng rất đáng làm.
Phủ định
Voice acting isn't always about changing your voice completely; it's about conveying emotion.
Lồng tiếng không phải lúc nào cũng là thay đổi hoàn toàn giọng nói của bạn; mà là truyền tải cảm xúc.
Nghi vấn
Is voice acting something you've always been interested in?
Lồng tiếng có phải là điều bạn luôn hứng thú không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said voice acting was her passion when she was younger.
Cô ấy nói lồng tiếng là đam mê của cô ấy khi cô ấy còn trẻ.
Phủ định
He didn't know voice acting was a viable career option until recently.
Anh ấy đã không biết lồng tiếng là một lựa chọn nghề nghiệp khả thi cho đến gần đây.
Nghi vấn
Did you think voice acting was difficult to learn?
Bạn có nghĩ rằng lồng tiếng rất khó học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)