voice-over
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice-over'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời bình, tường thuật trong một bộ phim, chương trình phát sóng mà không có hình ảnh người nói.
Definition (English Meaning)
A piece of narration in a movie or broadcast, not accompanied by an image of the speaker.
Ví dụ Thực tế với 'Voice-over'
-
"The documentary used voice-over narration to explain the historical context."
"Bộ phim tài liệu đã sử dụng lời bình để giải thích bối cảnh lịch sử."
-
"He provided the voice-over for the animated film."
"Anh ấy đã cung cấp phần lồng tiếng cho bộ phim hoạt hình."
-
"The advertisement features a voice-over by a famous actor."
"Quảng cáo có phần lồng tiếng của một diễn viên nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voice-over'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voice-over
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voice-over'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Voice-over thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc bình luận về hình ảnh đang hiển thị. Nó khác với 'dubbing', là việc thay thế giọng nói của diễn viên bằng một giọng nói khác. Voice-over tập trung vào việc tường thuật chứ không phải thay thế hoàn toàn âm thanh gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": 'The story is told in voice-over.' (Câu chuyện được kể bằng lời bình). "on": 'She did a voice-over on the commercial.' (Cô ấy đã thực hiện phần lồng tiếng cho quảng cáo.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice-over'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director said he must add a voice-over to clarify the scene.
|
Đạo diễn nói rằng anh ấy phải thêm một đoạn закадровый để làm rõ cảnh. |
| Phủ định |
She shouldn't use a voice-over if the visuals are clear enough.
|
Cô ấy không nên sử dụng закадровый nếu hình ảnh đủ rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Could they include a voice-over to explain the technical details?
|
Họ có thể thêm закадровый để giải thích các chi tiết kỹ thuật không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been practicing the voice-over for the commercial for hours before she finally got it right.
|
Cô ấy đã luyện tập đọc lời thuyết minh cho quảng cáo hàng giờ trước khi cuối cùng làm đúng. |
| Phủ định |
They hadn't been using a voice-over in their documentaries until they realized how much it enhanced the storytelling.
|
Họ đã không sử dụng thuyết minh trong các bộ phim tài liệu của mình cho đến khi họ nhận ra nó đã nâng cao việc kể chuyện đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Had he been doing voice-over work long before he landed that big movie role?
|
Anh ấy đã làm công việc thuyết minh được bao lâu trước khi có được vai diễn lớn trong bộ phim đó? |