(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voice-over
B2

voice-over

noun

Nghĩa tiếng Việt

lồng tiếng thoại ngoài màn hình lời bình tường thuật (trong phim)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice-over'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời bình, tường thuật trong một bộ phim, chương trình phát sóng mà không có hình ảnh người nói.

Definition (English Meaning)

A piece of narration in a movie or broadcast, not accompanied by an image of the speaker.

Ví dụ Thực tế với 'Voice-over'

  • "The documentary used voice-over narration to explain the historical context."

    "Bộ phim tài liệu đã sử dụng lời bình để giải thích bối cảnh lịch sử."

  • "He provided the voice-over for the animated film."

    "Anh ấy đã cung cấp phần lồng tiếng cho bộ phim hoạt hình."

  • "The advertisement features a voice-over by a famous actor."

    "Quảng cáo có phần lồng tiếng của một diễn viên nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voice-over'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voice-over
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền hình Quảng cáo

Ghi chú Cách dùng 'Voice-over'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Voice-over thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc bình luận về hình ảnh đang hiển thị. Nó khác với 'dubbing', là việc thay thế giọng nói của diễn viên bằng một giọng nói khác. Voice-over tập trung vào việc tường thuật chứ không phải thay thế hoàn toàn âm thanh gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in": 'The story is told in voice-over.' (Câu chuyện được kể bằng lời bình). "on": 'She did a voice-over on the commercial.' (Cô ấy đã thực hiện phần lồng tiếng cho quảng cáo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice-over'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director said he must add a voice-over to clarify the scene.
Đạo diễn nói rằng anh ấy phải thêm một đoạn закадровый để làm rõ cảnh.
Phủ định
She shouldn't use a voice-over if the visuals are clear enough.
Cô ấy không nên sử dụng закадровый nếu hình ảnh đủ rõ ràng.
Nghi vấn
Could they include a voice-over to explain the technical details?
Họ có thể thêm закадровый để giải thích các chi tiết kỹ thuật không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been practicing the voice-over for the commercial for hours before she finally got it right.
Cô ấy đã luyện tập đọc lời thuyết minh cho quảng cáo hàng giờ trước khi cuối cùng làm đúng.
Phủ định
They hadn't been using a voice-over in their documentaries until they realized how much it enhanced the storytelling.
Họ đã không sử dụng thuyết minh trong các bộ phim tài liệu của mình cho đến khi họ nhận ra nó đã nâng cao việc kể chuyện đến mức nào.
Nghi vấn
Had he been doing voice-over work long before he landed that big movie role?
Anh ấy đã làm công việc thuyết minh được bao lâu trước khi có được vai diễn lớn trong bộ phim đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)