(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unofficial
B2

unofficial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chính thức phi chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unofficial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chính thức; không được ủy quyền hoặc công nhận chính thức.

Definition (English Meaning)

Not officially authorized or recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Unofficial'

  • "This is just an unofficial estimate."

    "Đây chỉ là một ước tính không chính thức."

  • "The two leaders held unofficial talks."

    "Hai nhà lãnh đạo đã tổ chức các cuộc đàm phán không chính thức."

  • "This is just an unofficial version of the document."

    "Đây chỉ là một bản không chính thức của tài liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unofficial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

clandestine(bí mật, lén lút)
underground(ngầm, bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unofficial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unofficial' thường được dùng để mô tả những hành động, sự kiện, hoặc thông tin không được chính phủ, tổ chức, hoặc cá nhân có thẩm quyền phê duyệt hoặc thừa nhận. Nó mang ý nghĩa trái ngược với 'official' (chính thức). Sự khác biệt nằm ở tính chất pháp lý và sự thừa nhận của các cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ, 'unofficial negotiations' (đàm phán không chính thức) khác với 'official negotiations' (đàm phán chính thức) ở chỗ chúng không ràng buộc các bên về mặt pháp lý và có thể diễn ra bí mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'With' có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự kết nối, ví dụ: 'unofficial talks with the rebels' (các cuộc đàm phán không chính thức với phiến quân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unofficial'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding unofficial channels is crucial for maintaining transparency.
Việc tránh các kênh không chính thức là rất quan trọng để duy trì tính minh bạch.
Phủ định
He doesn't appreciate working through unofficial means.
Anh ấy không thích làm việc thông qua các phương tiện không chính thức.
Nghi vấn
Is suggesting unofficial solutions a common practice here?
Có phải đề xuất các giải pháp không chính thức là một thông lệ phổ biến ở đây không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting was unofficial, so no formal records were taken.
Cuộc họp không chính thức, vì vậy không có biên bản chính thức nào được ghi lại.
Phủ định
This is not an unofficial announcement; it's the official policy.
Đây không phải là một thông báo không chính thức; đây là chính sách chính thức.
Nghi vấn
Was the agreement made unofficially, or was it formally approved?
Thỏa thuận được thực hiện không chính thức, hay nó đã được phê duyệt chính thức?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting was unofficial.
Cuộc họp không chính thức.
Phủ định
Was the information unofficially released to the public?
Thông tin có được công bố một cách không chính thức cho công chúng không?
Nghi vấn
Is his visit to the company unofficial?
Chuyến thăm công ty của anh ấy có phải là không chính thức không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee was unofficially considering his proposal yesterday.
Hôm qua, ủy ban đã xem xét đề xuất của anh ấy một cách không chính thức.
Phủ định
The government wasn't unofficially supporting the rebels at that time.
Chính phủ đã không hỗ trợ phiến quân một cách không chính thức vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were they unofficially discussing the merger during the conference?
Có phải họ đã thảo luận không chính thức về việc sáp nhập trong hội nghị không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting is unofficial.
Cuộc họp không chính thức.
Phủ định
He does not speak unofficially at formal events.
Anh ấy không nói một cách không chính thức tại các sự kiện trang trọng.
Nghi vấn
Is this statement unofficial?
Tuyên bố này có phải là không chính thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)