duchess
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duchess'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nữ công tước; vợ hoặc góa phụ của một công tước; một người phụ nữ giữ tước vị công tước do chính mình.
Definition (English Meaning)
The wife or widow of a duke; a woman holding ducal rank in her own right.
Ví dụ Thực tế với 'Duchess'
-
"The Duchess of Cambridge is known for her charitable work."
"Nữ công tước xứ Cambridge nổi tiếng với công việc từ thiện của mình."
-
"She was presented to the Queen as the new Duchess."
"Cô ấy được giới thiệu với Nữ hoàng với tư cách là Nữ công tước mới."
-
"The duchess wore a stunning gown to the ball."
"Nữ công tước mặc một chiếc áo choàng lộng lẫy đến buổi dạ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duchess'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duchess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duchess'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'duchess' dùng để chỉ người phụ nữ có tước vị cao trong hệ thống quý tộc. Nó có thể là do kết hôn với một công tước (duke) hoặc do thừa kế tước vị đó. Cần phân biệt với các tước vị quý tộc khác như 'princess' (công chúa), 'countess' (nữ bá tước), 'marchioness' (nữ hầu tước), 'baroness' (nữ nam tước) để tránh nhầm lẫn. 'Duchess' thường được dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc khi nói về các gia đình hoàng gia và quý tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Duchess of [tên địa danh]' chỉ nữ công tước của một vùng đất cụ thể. Ví dụ: Duchess of Cambridge.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duchess'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to become a duchess after the wedding.
|
Cô ấy sẽ trở thành nữ công tước sau đám cưới. |
| Phủ định |
They are not going to treat the duchess with disrespect.
|
Họ sẽ không đối xử bất kính với nữ công tước. |
| Nghi vấn |
Is the king going to appoint her duchess of this region?
|
Liệu nhà vua có phong cô ấy làm nữ công tước của vùng này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The duchess was very elegant at the ball last night.
|
Nữ công tước đã rất thanh lịch tại buổi dạ hội tối qua. |
| Phủ định |
The duchess was not invited to the meeting yesterday.
|
Nữ công tước đã không được mời đến cuộc họp hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was the duchess present at the ceremony?
|
Nữ công tước có mặt tại buổi lễ không? |