(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duchess
B2

duchess

noun

Nghĩa tiếng Việt

nữ công tước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duchess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nữ công tước; vợ hoặc góa phụ của một công tước; một người phụ nữ giữ tước vị công tước do chính mình.

Definition (English Meaning)

The wife or widow of a duke; a woman holding ducal rank in her own right.

Ví dụ Thực tế với 'Duchess'

  • "The Duchess of Cambridge is known for her charitable work."

    "Nữ công tước xứ Cambridge nổi tiếng với công việc từ thiện của mình."

  • "She was presented to the Queen as the new Duchess."

    "Cô ấy được giới thiệu với Nữ hoàng với tư cách là Nữ công tước mới."

  • "The duchess wore a stunning gown to the ball."

    "Nữ công tước mặc một chiếc áo choàng lộng lẫy đến buổi dạ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duchess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: duchess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội Quý tộc

Ghi chú Cách dùng 'Duchess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'duchess' dùng để chỉ người phụ nữ có tước vị cao trong hệ thống quý tộc. Nó có thể là do kết hôn với một công tước (duke) hoặc do thừa kế tước vị đó. Cần phân biệt với các tước vị quý tộc khác như 'princess' (công chúa), 'countess' (nữ bá tước), 'marchioness' (nữ hầu tước), 'baroness' (nữ nam tước) để tránh nhầm lẫn. 'Duchess' thường được dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc khi nói về các gia đình hoàng gia và quý tộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Duchess of [tên địa danh]' chỉ nữ công tước của một vùng đất cụ thể. Ví dụ: Duchess of Cambridge.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duchess'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to become a duchess after the wedding.
Cô ấy sẽ trở thành nữ công tước sau đám cưới.
Phủ định
They are not going to treat the duchess with disrespect.
Họ sẽ không đối xử bất kính với nữ công tước.
Nghi vấn
Is the king going to appoint her duchess of this region?
Liệu nhà vua có phong cô ấy làm nữ công tước của vùng này không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The duchess was very elegant at the ball last night.
Nữ công tước đã rất thanh lịch tại buổi dạ hội tối qua.
Phủ định
The duchess was not invited to the meeting yesterday.
Nữ công tước đã không được mời đến cuộc họp hôm qua.
Nghi vấn
Was the duchess present at the ceremony?
Nữ công tước có mặt tại buổi lễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)