peerage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peerage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tước vị quý tộc; tập thể các quý tộc.
Definition (English Meaning)
The rank of peer or peeress; the body of peers.
Ví dụ Thực tế với 'Peerage'
-
"He inherited his father's title and became a member of the peerage."
"Anh ta thừa kế tước vị của cha mình và trở thành một thành viên của giới quý tộc."
-
"The Queen bestowed a peerage on the retiring politician."
"Nữ hoàng đã ban tước vị quý tộc cho chính trị gia sắp nghỉ hưu."
-
"Membership of the peerage used to guarantee a seat in the House of Lords."
"Việc là thành viên của giới quý tộc từng đảm bảo một ghế trong Thượng viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peerage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peerage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peerage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peerage' đề cập đến hệ thống quý tộc ở Vương quốc Anh, bao gồm các tước hiệu như Công tước (Duke), Hầu tước (Marquess), Bá tước (Earl), Tử tước (Viscount) và Nam tước (Baron). Nó cũng chỉ tập hợp những người nắm giữ các tước vị này. 'Peerage' không đơn giản chỉ là tước vị mà còn bao hàm quyền lợi, trách nhiệm lịch sử và địa vị xã hội liên quan đến nó. Cần phân biệt với 'nobility' (giới quý tộc nói chung), 'peerage' chỉ nhóm người có tước vị cụ thể do nhà vua/nữ hoàng ban.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the peerage’ được sử dụng để chỉ ai đó có một tước vị cụ thể hoặc thuộc về hệ thống quý tộc. Ví dụ: 'He was elevated to the peerage' (Ông ta được phong tước vị quý tộc). 'Of the peerage' thường được dùng để chỉ một đặc điểm, thành phần hoặc khía cạnh liên quan đến tầng lớp quý tộc. Ví dụ: 'Debates of the peerage' (Các cuộc tranh luận của giới quý tộc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peerage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.