royalty
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royalty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người thuộc dòng dõi hoàng tộc hoặc có địa vị hoàng gia.
Definition (English Meaning)
People of royal blood or status.
Ví dụ Thực tế với 'Royalty'
-
"The country was celebrating the visit of royalty."
"Đất nước đang ăn mừng chuyến thăm của các thành viên hoàng gia."
-
"The family had close ties to royalty."
"Gia đình đó có mối quan hệ thân thiết với hoàng gia."
-
"The company pays a 5% royalty on all sales."
"Công ty trả 5% tiền bản quyền trên tất cả doanh thu bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Royalty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: royalty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Royalty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ tập thể các thành viên hoàng tộc, hoặc một cá nhân cụ thể có địa vị cao trong hoàng gia. Nó nhấn mạnh đến nguồn gốc và quyền lực gắn liền với dòng máu hoàng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Royalty to': Thường được sử dụng để chỉ lòng trung thành hoặc sự kính trọng đối với hoàng gia. 'Royalty from': Được dùng để chỉ xuất thân hoặc nguồn gốc từ hoàng gia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Royalty'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country was governed by royalty: a king, a queen, and their close advisors.
|
Đất nước được cai trị bởi hoàng tộc: một nhà vua, một nữ hoàng và những cố vấn thân cận của họ. |
| Phủ định |
The council lacked one crucial element: royalty, without which they couldn't enact certain laws.
|
Hội đồng thiếu một yếu tố quan trọng: hoàng tộc, nếu không có họ, họ không thể ban hành một số luật nhất định. |
| Nghi vấn |
Does she possess the defining characteristic of royalty: the unwavering support of her people?
|
Liệu cô ấy có sở hữu đặc điểm xác định của hoàng tộc không: sự ủng hộ vững chắc từ người dân của mình? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen, a symbol of royalty, attended the gala.
|
Nữ hoàng, một biểu tượng của hoàng gia, đã tham dự buổi dạ tiệc. |
| Phủ định |
Despite their wealth and status, they did not receive royalty payments, and they felt slighted.
|
Mặc dù có sự giàu có và địa vị, họ đã không nhận được tiền bản quyền, và họ cảm thấy bị coi thường. |
| Nghi vấn |
Your Majesty, will the royalty be distributed fairly among the artists?
|
Thưa Bệ hạ, tiền bản quyền có được phân phối công bằng cho các nghệ sĩ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist sells many copies of his painting, he will receive a significant amount in royalties.
|
Nếu họa sĩ bán được nhiều bản sao bức tranh của mình, anh ấy sẽ nhận được một khoản tiền bản quyền đáng kể. |
| Phủ định |
If the book doesn't sell well, the author won't receive much royalty.
|
Nếu cuốn sách không bán chạy, tác giả sẽ không nhận được nhiều tiền bản quyền. |
| Nghi vấn |
Will the inventor become rich if his invention brings in huge royalties?
|
Liệu nhà phát minh có trở nên giàu có nếu phát minh của anh ấy mang lại tiền bản quyền khổng lồ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new king is crowned, he will have understood the responsibilities that come with royalty.
|
Vào thời điểm vị vua mới đăng quang, ông ấy sẽ hiểu được những trách nhiệm đi kèm với địa vị hoàng gia. |
| Phủ định |
She won't have enjoyed the privileges of royalty until she accedes to the throne.
|
Cô ấy sẽ không được hưởng những đặc quyền của hoàng gia cho đến khi cô ấy lên ngôi. |
| Nghi vấn |
Will the country have abolished royalty by the end of the century?
|
Liệu đất nước có bãi bỏ chế độ quân chủ vào cuối thế kỷ này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author will receive royalties for her book next year.
|
Tác giả sẽ nhận tiền bản quyền cho cuốn sách của cô ấy vào năm tới. |
| Phủ định |
He is not going to pay any royalties on the old song.
|
Anh ấy sẽ không trả bất kỳ tiền bản quyền nào cho bài hát cũ. |
| Nghi vấn |
Will the inventor receive royalties if the product becomes popular?
|
Nhà phát minh có nhận được tiền bản quyền nếu sản phẩm trở nên phổ biến không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author received significant royalties after the book became a bestseller.
|
Tác giả đã nhận được tiền bản quyền đáng kể sau khi cuốn sách trở thành sách bán chạy nhất. |
| Phủ định |
The musician didn't receive any royalties for their song because it was released under a Creative Commons license.
|
Nhạc sĩ đã không nhận được bất kỳ tiền bản quyền nào cho bài hát của họ vì nó được phát hành theo giấy phép Creative Commons. |
| Nghi vấn |
Did the inventor finally receive the royalties they were owed?
|
Nhà phát minh cuối cùng đã nhận được tiền bản quyền mà họ được nợ chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum has displayed artifacts belonging to royalty for decades.
|
Viện bảo tàng đã trưng bày các hiện vật thuộc về hoàng gia trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
She has not received any royalty payments from her book this year.
|
Cô ấy đã không nhận được bất kỳ khoản thanh toán tiền bản quyền nào từ cuốn sách của mình trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the author received royalties for their work?
|
Tác giả đã nhận được tiền bản quyền cho tác phẩm của họ chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Queen's royalty is evident in her grace and poise.
|
Địa vị hoàng gia của Nữ hoàng thể hiện rõ qua vẻ duyên dáng và phong thái của bà. |
| Phủ định |
The commoner's lack of royalty didn't diminish their worth.
|
Việc một người dân thường không có dòng máu hoàng tộc không làm giảm đi giá trị của họ. |
| Nghi vấn |
Is the Prince's royalty a burden or a privilege?
|
Địa vị hoàng gia của Hoàng tử là một gánh nặng hay một đặc ân? |