(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duct
B2

duct

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ống dẫn kênh dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống hoặc kênh dẫn chất lỏng, không khí hoặc các chất khác.

Definition (English Meaning)

A tube or channel conveying liquids, air, or other substances.

Ví dụ Thực tế với 'Duct'

  • "The air conditioning system uses ducts to distribute cool air throughout the building."

    "Hệ thống điều hòa không khí sử dụng các ống dẫn để phân phối không khí mát khắp tòa nhà."

  • "The heating ducts need to be cleaned regularly to ensure efficient airflow."

    "Các ống dẫn sưởi cần được làm sạch thường xuyên để đảm bảo luồng không khí hiệu quả."

  • "Surgeons had to create a new bile duct during the operation."

    "Các bác sĩ phẫu thuật phải tạo một ống dẫn mật mới trong quá trình phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: duct
  • Verb: duct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

channel(kênh)
pipe(ống)
conduit(ống dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Duct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'duct' thường được sử dụng để chỉ các ống hoặc kênh nhân tạo được thiết kế để vận chuyển các chất. Trong lĩnh vực kỹ thuật, nó thường liên quan đến hệ thống thông gió, sưởi ấm và điều hòa không khí (HVAC). Trong y học, nó có thể chỉ các ống tự nhiên trong cơ thể, chẳng hạn như ống dẫn mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

'in' (trong ống dẫn): chỉ vị trí bên trong ống dẫn. 'to' (đến ống dẫn): chỉ sự kết nối hoặc hướng đến ống dẫn. 'for' (cho ống dẫn): chỉ mục đích sử dụng của ống dẫn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)