plasticity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plasticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ uốn nắn, dễ tạo hình.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily shaped or molded.
Ví dụ Thực tế với 'Plasticity'
-
"The plasticity of the brain allows it to adapt to new experiences."
"Tính dẻo dai của não bộ cho phép nó thích ứng với những trải nghiệm mới."
-
"Brain plasticity refers to the brain's ability to reorganize itself by forming new neural connections throughout life."
"Tính dẻo dai của não bộ đề cập đến khả năng tự tổ chức lại của não bằng cách hình thành các kết nối thần kinh mới trong suốt cuộc đời."
-
"The concept of cultural plasticity suggests that human behavior is highly adaptable."
"Khái niệm về tính dẻo dai văn hóa cho thấy rằng hành vi của con người có khả năng thích ứng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plasticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plasticity
- Adjective: plastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plasticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh khả năng thay đổi hình dạng hoặc cấu trúc dưới tác động của lực mà không bị phá vỡ. Trong vật liệu, nó chỉ khả năng biến dạng dẻo. Trong sinh học (đặc biệt là não bộ), nó chỉ khả năng thích ứng và thay đổi cấu trúc để đáp ứng với kinh nghiệm và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
plasticity *of* (brain/material) chỉ tính dẻo dai, khả năng thay đổi của đối tượng được nhắc đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plasticity'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This plasticity of the brain allows it to adapt to new experiences.
|
Sự dẻo dai này của não cho phép nó thích nghi với những trải nghiệm mới. |
| Phủ định |
That plastic container isn't suitable for storing hot food; it might melt.
|
Cái hộp nhựa đó không phù hợp để đựng thức ăn nóng; nó có thể bị chảy. |
| Nghi vấn |
Is this city's plastic recycling program effective in reducing waste?
|
Chương trình tái chế nhựa của thành phố này có hiệu quả trong việc giảm thiểu rác thải không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Brain plasticity, the ability of the brain to reorganize itself, is highest during childhood, allowing for rapid learning and adaptation.
|
Sự dẻo dai của não bộ, khả năng tự tổ chức lại của não, cao nhất trong thời thơ ấu, cho phép học tập và thích nghi nhanh chóng. |
| Phủ định |
Without significant challenges, stimulation, and learning opportunities, the brain's natural plasticity, although present, will not be fully utilized.
|
Nếu không có những thách thức, sự kích thích và cơ hội học tập đáng kể, tính dẻo dai tự nhiên của não bộ, mặc dù vẫn còn, sẽ không được sử dụng hết. |
| Nghi vấn |
Considering the brain's remarkable plasticity, can targeted interventions, such as specialized therapies, improve cognitive function after a stroke?
|
Xem xét sự dẻo dai đáng kinh ngạc của não bộ, liệu các can thiệp có mục tiêu, chẳng hạn như các liệu pháp chuyên biệt, có thể cải thiện chức năng nhận thức sau đột quỵ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have demonstrated the brain's plasticity in adapting to new experiences.
|
Các nhà khoa học đã chứng minh tính dẻo dai của não bộ trong việc thích nghi với những trải nghiệm mới. |
| Phủ định |
The old dogma did not acknowledge the brain's plasticity, limiting treatment options.
|
Học thuyết cũ không thừa nhận tính dẻo dai của não bộ, hạn chế các lựa chọn điều trị. |
| Nghi vấn |
Does the material's plasticity allow it to be molded into complex shapes?
|
Tính dẻo của vật liệu có cho phép nó được đúc thành các hình dạng phức tạp không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The brain's plasticity allows it to adapt to new experiences.
|
Tính dẻo dai của não bộ cho phép nó thích nghi với những trải nghiệm mới. |
| Phủ định |
Why doesn't his brain show much plasticity after the injury?
|
Tại sao não của anh ấy không thể hiện nhiều sự dẻo dai sau chấn thương? |
| Nghi vấn |
How does the brain's plasticity change with age?
|
Tính dẻo dai của não bộ thay đổi như thế nào theo tuổi tác? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the brain's plasticity to understand how it adapts to new experiences.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu tính dẻo của não để hiểu cách nó thích nghi với những trải nghiệm mới. |
| Phủ định |
The old education system won't be fostering students' plastic thinking skills.
|
Hệ thống giáo dục cũ sẽ không thúc đẩy các kỹ năng tư duy linh hoạt của học sinh. |
| Nghi vấn |
Will the engineers be using plastic materials to build the new bridge?
|
Liệu các kỹ sư có sử dụng vật liệu nhựa để xây dựng cây cầu mới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying the brain's plasticity for years, hoping to unlock new therapies.
|
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu về tính dẻo của não bộ trong nhiều năm, hy vọng mở ra các liệu pháp mới. |
| Phủ định |
They won't have been relying solely on genetic factors; they will have been considering the plastic influence of environment too.
|
Họ sẽ không chỉ dựa vào các yếu tố di truyền; họ cũng sẽ đã và đang xem xét ảnh hưởng dẻo dai của môi trường. |
| Nghi vấn |
Will doctors have been using the principles of neuroplasticity to rehabilitate stroke patients by 2030?
|
Liệu các bác sĩ sẽ đã và đang sử dụng các nguyên tắc của tính dẻo thần kinh để phục hồi chức năng cho bệnh nhân đột quỵ vào năm 2030? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist demonstrated the brain's plasticity during his research.
|
Nhà khoa học đã chứng minh tính dẻo dai của não bộ trong quá trình nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
The material wasn't plastic enough to be molded into the desired shape.
|
Vật liệu đó không đủ dẻo để có thể được đúc thành hình dạng mong muốn. |
| Nghi vấn |
Did the therapist emphasize the plasticity of the human mind during the session?
|
Nhà trị liệu có nhấn mạnh tính dẻo dai của tâm trí con người trong buổi trị liệu không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have shown the brain's impressive plasticity through various studies.
|
Các nhà khoa học đã chứng minh tính dẻo dai ấn tượng của não bộ thông qua nhiều nghiên cứu khác nhau. |
| Phủ định |
The old dogma has not considered the plasticity of the adult brain.
|
Giáo điều cũ đã không xem xét tính dẻo dai của não bộ người trưởng thành. |
| Nghi vấn |
Has the material been plastic enough to withstand the pressure?
|
Vật liệu đã đủ dẻo để chịu được áp lực chưa? |