malleability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malleability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính dễ uốn; khả năng của một chất bị dát mỏng hoặc ép thành hình dạng vĩnh viễn mà không bị vỡ hoặc nứt.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily shaped or molded; the ability of a substance to be hammered or pressed permanently out of shape without breaking or cracking.
Ví dụ Thực tế với 'Malleability'
-
"Gold is known for its high malleability, making it easy to shape into jewelry."
"Vàng được biết đến với tính dễ uốn cao, giúp dễ dàng tạo hình thành đồ trang sức."
-
"The malleability of the metal allowed the artist to create intricate sculptures."
"Tính dễ uốn của kim loại cho phép nghệ sĩ tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp."
-
"Her malleability in adapting to new situations was impressive."
"Khả năng thích ứng linh hoạt của cô ấy với những tình huống mới thật ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malleability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malleability
- Adjective: malleable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malleability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Malleability chỉ khả năng biến dạng dẻo dai dưới tác động của lực nén. Trong vật liệu học, nó thường liên quan đến kim loại. Trong tâm lý học, nó đề cập đến khả năng thích ứng và thay đổi của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Malleability of’ được dùng để chỉ tính dễ uốn của một vật liệu cụ thể hoặc một phẩm chất trừu tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malleability'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the malleability of gold is truly impressive!
|
Wow, tính dễ uốn của vàng thật sự rất ấn tượng! |
| Phủ định |
Alas, the metal's lack of malleability made it unsuitable for the task.
|
Than ôi, việc kim loại thiếu tính dễ uốn khiến nó không phù hợp cho nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
Hey, is the malleability of that clay sufficient for sculpting?
|
Này, tính dễ uốn của đất sét đó có đủ để điêu khắc không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The blacksmith had been demonstrating the metal's malleability by hammering it for hours before the supervisor arrived.
|
Người thợ rèn đã trình diễn tính dễ uốn của kim loại bằng cách nện nó hàng giờ trước khi người giám sát đến. |
| Phủ định |
The sculptor hadn't been considering the clay's malleability when he chose it; he just liked the color.
|
Nhà điêu khắc đã không xem xét tính dễ uốn của đất sét khi chọn nó; anh ta chỉ thích màu sắc của nó. |
| Nghi vấn |
Had the engineers been testing the malleability of the new alloy before they approved its use in construction?
|
Các kỹ sư đã kiểm tra tính dễ uốn của hợp kim mới trước khi họ phê duyệt việc sử dụng nó trong xây dựng phải không? |