(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malleability
C1

malleability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ uốn tính dát mỏng độ dẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malleability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính dễ uốn; khả năng của một chất bị dát mỏng hoặc ép thành hình dạng vĩnh viễn mà không bị vỡ hoặc nứt.

Definition (English Meaning)

The quality of being easily shaped or molded; the ability of a substance to be hammered or pressed permanently out of shape without breaking or cracking.

Ví dụ Thực tế với 'Malleability'

  • "Gold is known for its high malleability, making it easy to shape into jewelry."

    "Vàng được biết đến với tính dễ uốn cao, giúp dễ dàng tạo hình thành đồ trang sức."

  • "The malleability of the metal allowed the artist to create intricate sculptures."

    "Tính dễ uốn của kim loại cho phép nghệ sĩ tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp."

  • "Her malleability in adapting to new situations was impressive."

    "Khả năng thích ứng linh hoạt của cô ấy với những tình huống mới thật ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malleability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

flexibility(tính linh hoạt)
adaptability(khả năng thích ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Khoa học vật liệu Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Malleability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Malleability chỉ khả năng biến dạng dẻo dai dưới tác động của lực nén. Trong vật liệu học, nó thường liên quan đến kim loại. Trong tâm lý học, nó đề cập đến khả năng thích ứng và thay đổi của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Malleability of’ được dùng để chỉ tính dễ uốn của một vật liệu cụ thể hoặc một phẩm chất trừu tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malleability'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the malleability of gold is truly impressive!
Wow, tính dễ uốn của vàng thật sự rất ấn tượng!
Phủ định
Alas, the metal's lack of malleability made it unsuitable for the task.
Than ôi, việc kim loại thiếu tính dễ uốn khiến nó không phù hợp cho nhiệm vụ.
Nghi vấn
Hey, is the malleability of that clay sufficient for sculpting?
Này, tính dễ uốn của đất sét đó có đủ để điêu khắc không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blacksmith had been demonstrating the metal's malleability by hammering it for hours before the supervisor arrived.
Người thợ rèn đã trình diễn tính dễ uốn của kim loại bằng cách nện nó hàng giờ trước khi người giám sát đến.
Phủ định
The sculptor hadn't been considering the clay's malleability when he chose it; he just liked the color.
Nhà điêu khắc đã không xem xét tính dễ uốn của đất sét khi chọn nó; anh ta chỉ thích màu sắc của nó.
Nghi vấn
Had the engineers been testing the malleability of the new alloy before they approved its use in construction?
Các kỹ sư đã kiểm tra tính dễ uốn của hợp kim mới trước khi họ phê duyệt việc sử dụng nó trong xây dựng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)