duel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc đấu súng hoặc kiếm được sắp xếp giữa hai người để giải quyết một vấn đề danh dự.
Definition (English Meaning)
A fight with deadly weapons arranged between two people in order to settle a point of honor.
Ví dụ Thực tế với 'Duel'
-
"The two men agreed to settle their differences in a duel."
"Hai người đàn ông đồng ý giải quyết những bất đồng của họ bằng một cuộc đấu súng."
-
"Duels were common in the 18th and 19th centuries."
"Đấu súng là phổ biến trong thế kỷ 18 và 19."
-
"The politician's reputation was ruined after he was challenged to a duel."
"Danh tiếng của chính trị gia đã bị hủy hoại sau khi anh ta bị thách đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duel
- Verb: duel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến các nghi thức trang trọng và được thực hiện để bảo vệ danh dự hoặc trả thù. Nó mang tính chất cá nhân và thường bí mật. 'Duel' khác với 'battle' (trận chiến) ở quy mô và mục đích. 'Battle' liên quan đến quân đội và các mục tiêu chiến lược, trong khi 'duel' chỉ giữa hai cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh của cuộc đấu. Ví dụ: 'They met in a duel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duel'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although they had resolved their differences verbally, they still chose to duel at dawn.
|
Mặc dù họ đã giải quyết những khác biệt bằng lời nói, họ vẫn chọn đấu tay đôi vào lúc bình minh. |
| Phủ định |
Even though honor demanded it, they did not duel because the authorities intervened.
|
Mặc dù danh dự đòi hỏi, họ đã không đấu tay đôi vì chính quyền đã can thiệp. |
| Nghi vấn |
Since their argument escalated so quickly, will they duel, or will cooler heads prevail?
|
Vì cuộc tranh cãi của họ leo thang quá nhanh, họ sẽ đấu tay đôi hay những cái đầu lạnh hơn sẽ thắng thế? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two knights engaged in a fierce duel.
|
Hai hiệp sĩ tham gia vào một cuộc đấu tay đôi khốc liệt. |
| Phủ định |
There wasn't a duel scheduled for today.
|
Không có cuộc đấu tay đôi nào được lên lịch cho hôm nay. |
| Nghi vấn |
Was the duel fought with swords or pistols?
|
Cuộc đấu tay đôi được chiến đấu bằng kiếm hay súng lục? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to duel with swords at dawn.
|
Họ quyết định đấu tay đôi bằng kiếm vào lúc bình minh. |
| Phủ định |
He did not want to duel over such a trivial matter.
|
Anh ấy không muốn đấu tay đôi vì một vấn đề tầm thường như vậy. |
| Nghi vấn |
Will they duel to settle their differences?
|
Liệu họ có đấu tay đôi để giải quyết những bất đồng của mình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They dueled at dawn, didn't they?
|
Họ đã đấu tay đôi vào bình minh, phải không? |
| Phủ định |
He didn't duel with swords, did he?
|
Anh ấy không đấu tay đôi bằng kiếm, phải không? |
| Nghi vấn |
The soldiers didn't duel, did they?
|
Những người lính không đấu tay đôi, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to duel at dawn.
|
Họ sẽ đấu tay đôi vào lúc bình minh. |
| Phủ định |
He is not going to duel with his brother.
|
Anh ấy sẽ không đấu tay đôi với anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to duel him for her honor?
|
Bạn có định đấu tay đôi với anh ta vì danh dự của cô ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have dueled at dawn over matters of honor.
|
Họ đã đấu tay đôi vào lúc bình minh vì những vấn đề danh dự. |
| Phủ định |
He has not dueled with anyone since the new laws were enacted.
|
Anh ấy đã không đấu tay đôi với ai kể từ khi luật mới được ban hành. |
| Nghi vấn |
Has she ever dueled professionally?
|
Cô ấy đã bao giờ đấu tay đôi chuyên nghiệp chưa? |